MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 10/10/2015
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
122568
Giải nhất
63403
Giải nhì
93726
Giải ba
74396
00108
Giải tư
22636
06831
40788
40561
76022
10651
91266
Giải năm
7131
Giải sáu
0238
8805
9830
Giải bảy
361
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
303,5,8
32,5,621 
222,6
030,12,6,7
8
 4 
051
2,3,6,9612,6,8
37 
0,3,6,888
 96
 
Ngày: 03/10/2015
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
043125
Giải nhất
03317
Giải nhì
91200
Giải ba
92407
44518
Giải tư
77610
83869
07733
75810
18749
68429
11130
Giải năm
0294
Giải sáu
4096
4792
1237
Giải bảy
993
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,12,300,7
 102,7,8
924,5,9
3,930,3,7
2,949
25 
969
0,1,37 
18 
2,4,692,3,4,6
 
Ngày: 26/09/2015
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
157082
Giải nhất
49352
Giải nhì
07291
Giải ba
50362
56855
Giải tư
89194
66155
41314
79482
06930
37671
46151
Giải năm
0755
Giải sáu
2853
3269
5678
Giải bảy
703
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
303
5,7,914
5,6,822 
0,3,530,3
1,94 
5351,2,3,53
 62,9
 71,8
7822
691,4
 
Ngày: 19/09/2015
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
297566
Giải nhất
34387
Giải nhì
34726
Giải ba
40348
29808
Giải tư
37849
24364
05747
68754
76559
04608
28278
Giải năm
2202
Giải sáu
4224
6788
0624
Giải bảy
021
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02,82
21 
021,42,6
 3 
22,5,647,82,9
 54,9
2,664,6
4,878
02,42,7,887,8
4,59 
 
Ngày: 12/09/2015
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
078675
Giải nhất
77421
Giải nhì
64760
Giải ba
42812
40290
Giải tư
14401
90897
68765
94227
16150
54360
80755
Giải năm
0211
Giải sáu
2463
6968
7841
Giải bảy
936
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,62,901
0,1,2,4
5
11,2
121,7
636
 41
5,6,750,1,5
3602,3,5,8
2,975
68 
 90,7
 
Ngày: 05/09/2015
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
182063
Giải nhất
66834
Giải nhì
25419
Giải ba
47593
35644
Giải tư
24634
51496
13874
87687
23679
48853
25287
Giải năm
0748
Giải sáu
3388
2309
2780
Giải bảy
797
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
809
 19
 25
5,6,9342
32,4,744,8
253
963
82,974,9
4,880,72,8
0,1,793,6,7
 
Ngày: 29/08/2015
XSLA - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
074410
Giải nhất
65009
Giải nhì
50483
Giải ba
90107
41342
Giải tư
68516
76248
23851
03069
42773
24903
55099
Giải năm
9751
Giải sáu
6635
3466
4362
Giải bảy
152
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
103,7,9
5210,3,6
4,5,62 
0,1,7,835
 42,8
3512,2
1,662,6,9
073
483
0,6,999