MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 15/01/2012
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
439328
Giải nhất
29105
Giải nhì
55708
Giải ba
80336
33322
Giải tư
69653
37858
94909
79025
90253
96272
16767
Giải năm
8274
Giải sáu
9125
9774
6626
Giải bảy
467
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,8,9
 1 
2,722,52,6,8
5236
724 
0,22532,8
2,3672
62,972,42
0,2,58 
097
 
Ngày: 08/01/2012
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
230957
Giải nhất
33498
Giải nhì
30257
Giải ba
44674
10007
Giải tư
66650
49947
63698
63431
33859
21995
99766
Giải năm
5865
Giải sáu
9313
1830
0980
Giải bảy
053
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,5,807
3,513
 2 
1,530,1
747
6,950,1,3,72
9
665,6
0,4,5274
9280
595,82
 
Ngày: 01/01/2012
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
505959
Giải nhất
37812
Giải nhì
19501
Giải ba
38729
47467
Giải tư
52485
44592
37625
96502
02105
18739
73427
Giải năm
5721
Giải sáu
0118
7432
8519
Giải bảy
440
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
401,2,5
0,212,8,9
0,1,3,921,5,7,9
 32,7,9
 40
0,2,859
 67
2,3,67 
185
1,2,3,592
 
Ngày: 25/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
029136
Giải nhất
18331
Giải nhì
33405
Giải ba
84475
47296
Giải tư
40022
59047
25148
60030
44278
18795
19778
Giải năm
3248
Giải sáu
3079
9602
7413
Giải bảy
071
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
302,5,9
3,713
0,222
130,1,6
 47,82
0,7,95 
3,96 
471,5,82,9
42,728 
0,795,6
 
Ngày: 18/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
336420
Giải nhất
77921
Giải nhì
06721
Giải ba
69832
07823
Giải tư
79585
10698
93054
81450
63797
86002
75708
Giải năm
8239
Giải sáu
3457
0767
2105
Giải bảy
986
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,502,5,8
221 
0,320,12,3
2,932,9
54 
0,850,4,7
867
5,6,97 
0,985,6
393,7,8
 
Ngày: 11/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
468688
Giải nhất
57956
Giải nhì
44189
Giải ba
05189
46935
Giải tư
87361
80953
46915
46934
83571
14251
22653
Giải năm
4376
Giải sáu
6514
1168
0112
Giải bảy
181
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,6,7,812,4,5
12 
52,634,5
1,34 
1,351,32,6
5,761,3,8
 71,6
6,881,8,92
829 
 
Ngày: 04/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
206816
Giải nhất
02451
Giải nhì
09578
Giải ba
60523
45129
Giải tư
97889
01578
86350
03179
12516
05907
05420
Giải năm
8891
Giải sáu
8462
8709
9631
Giải bảy
514
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,507,9
3,5,914,62
620,3,5,9
231
14 
250,1
1262
0782,9
7289
0,2,7,891