MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 26/12/2020
XSHG - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
315906
Giải nhất
00813
Giải nhì
81864
Giải ba
34487
91646
Giải tư
47714
45217
08766
66140
27301
90101
21332
Giải năm
0987
Giải sáu
3898
1311
1172
Giải bảy
112
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4012,6
02,111,2,3,4
7
1,3,72 
1,632
1,640,6
 5 
0,4,663,4,6
1,8272
9872
 98
 
Ngày: 19/12/2020
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
719126
Giải nhất
06096
Giải nhì
89348
Giải ba
98715
79941
Giải tư
08393
71297
42385
57071
97864
17166
73268
Giải năm
1992
Giải sáu
9104
6934
1886
Giải bảy
946
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,715
926
934
0,3,641,6,8
1,859
2,4,6,8
9
64,6,8
971
4,685,6
592,3,6,7
 
Ngày: 12/12/2020
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
826349
Giải nhất
85918
Giải nhì
66286
Giải ba
44475
06054
Giải tư
58977
95917
45029
22084
42305
11254
47015
Giải năm
7805
Giải sáu
6266
9780
3874
Giải bảy
171
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
8052
715,7,8
 29
 3 
52,7,847,9
02,1,7542
6,866
1,4,771,4,5,7
180,4,6
2,49 
 
Ngày: 05/12/2020
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
885163
Giải nhất
44224
Giải nhì
01388
Giải ba
87877
05159
Giải tư
32725
20679
97862
34092
73340
57618
23784
Giải năm
4237
Giải sáu
9933
2612
5823
Giải bảy
360
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
 12,8
1,6,923,4,5
2,3,5,633,7
2,840
253,9
 60,2,3
3,777,9
1,884,8
5,792
 
Ngày: 28/11/2020
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
868268
Giải nhất
95672
Giải nhì
41648
Giải ba
05398
11313
Giải tư
39190
36067
49374
12680
32697
22043
22539
Giải năm
5712
Giải sáu
6275
1821
4018
Giải bảy
793
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
212,3,8
1,7221
1,4,939
743,8
75 
 67,8
6,9722,4,5
1,4,6,980
390,3,7,8
 
Ngày: 21/11/2020
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
846977
Giải nhất
38200
Giải nhì
85158
Giải ba
12741
73195
Giải tư
07389
66486
05310
89282
51183
96373
77183
Giải năm
0307
Giải sáu
9637
0472
4764
Giải bảy
228
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
410
7,828
7,8237
5,641
954,8
864
0,3,772,3,7
2,582,32,6,9
895
 
Ngày: 14/11/2020
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
499992
Giải nhất
71926
Giải nhì
92901
Giải ba
67832
34347
Giải tư
44240
99592
21782
52560
83982
39214
95550
Giải năm
5952
Giải sáu
7988
3950
9126
Giải bảy
865
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,52,601
014
3,5,82,92262
 32,8
140,7
6502,2
2260,5
47 
3,8822,8
 922