MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 27/05/2013
XSDT - Loại vé: M22
Giải ĐB
482814
Giải nhất
25831
Giải nhì
27365
Giải ba
74932
68035
Giải tư
27881
33099
03469
11096
59050
73023
14844
Giải năm
5040
Giải sáu
7912
4260
2342
Giải bảy
360
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6209
3,812,4
1,3,423
231,2,5
1,440,2,4
3,650
9602,5,9
 7 
 81
0,6,996,9
 
Ngày: 20/05/2013
XSDT - Loại vé: M21
Giải ĐB
895100
Giải nhất
21563
Giải nhì
82691
Giải ba
87339
54822
Giải tư
19736
19141
03599
14571
81906
52761
99889
Giải năm
6881
Giải sáu
6264
6856
2999
Giải bảy
489
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
4,6,7,8
9
1 
222
636,9
641
 56
0,3,561,3,4
 71
 81,92
3,82,9290,1,92
 
Ngày: 13/05/2013
XSDT - Loại vé: M20
Giải ĐB
946996
Giải nhất
19051
Giải nhì
51993
Giải ba
13048
67462
Giải tư
14075
40004
01836
34618
06273
88365
85299
Giải năm
8489
Giải sáu
2325
7665
4976
Giải bảy
094
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04
518
625,7
7,936
0,948
2,62,751
3,7,962,52
273,5,6
1,489
8,993,4,6,9
 
Ngày: 06/05/2013
XSDT - Loại vé: M19
Giải ĐB
137881
Giải nhất
44281
Giải nhì
63977
Giải ba
88265
98885
Giải tư
55293
60924
72165
62854
73272
96256
51096
Giải năm
4083
Giải sáu
9862
4738
5411
Giải bảy
020
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,8311
6,720,4
8,938
2,54 
62,854,6
5,962,52
772,7
3813,3,5
 93,6
 
Ngày: 29/04/2013
XSDT - Loại vé: M18
Giải ĐB
394595
Giải nhất
96989
Giải nhì
09522
Giải ba
55221
18891
Giải tư
55317
12093
24310
45823
05544
81788
33350
Giải năm
7669
Giải sáu
8407
6735
6117
Giải bảy
102
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,7
2,910,72
0,220,1,2,3
2,935
444
3,950
 69
0,127 
888,9
6,891,3,5
 
Ngày: 22/04/2013
XSDT - Loại vé: M17
Giải ĐB
021056
Giải nhất
11012
Giải nhì
44200
Giải ba
31038
65218
Giải tư
46605
03282
49631
79779
14365
39211
84106
Giải năm
1714
Giải sáu
3437
6320
4149
Giải bảy
803
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,5,6
1,311,2,4,8
1,820
031,7,8
149
0,656
0,565,8
379
1,3,682
4,79 
 
Ngày: 15/04/2013
XSDT - Loại vé: M16
Giải ĐB
752442
Giải nhất
71486
Giải nhì
70008
Giải ba
53508
99472
Giải tư
91897
48008
48163
88916
30682
12404
76501
Giải năm
9801
Giải sáu
8440
2602
5771
Giải bảy
509
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4012,2,4,83
9
02,716
0,4,7,82 
63 
0,640,2
 5 
1,863,4
971,2
0382,6
097