MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 26/10/2015
XSDT - Loại vé: A44
Giải ĐB
555332
Giải nhất
92532
Giải nhì
34501
Giải ba
80305
12600
Giải tư
74993
60405
32234
95977
08250
77656
56605
Giải năm
9754
Giải sáu
2246
2318
5369
Giải bảy
245
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,53
018
322 
9322,4
3,545,6
03,450,4,6
4,568,9
777
1,68 
693
 
Ngày: 19/10/2015
XSDT - Loại vé: A43
Giải ĐB
706198
Giải nhất
33601
Giải nhì
46186
Giải ba
66960
48541
Giải tư
43182
38390
72359
89337
16207
46239
53117
Giải năm
8923
Giải sáu
3983
1872
2293
Giải bảy
375
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
6,901,7
0,417
7,8,923
2,8,937,9
 41
759
860
0,1,372,5
982,3,6
3,590,2,3,8
 
Ngày: 12/10/2015
XSDT - Loại vé: A42
Giải ĐB
961432
Giải nhất
54598
Giải nhì
56418
Giải ba
99820
61879
Giải tư
58405
78839
36346
02852
88914
68988
79227
Giải năm
8974
Giải sáu
9411
1885
4469
Giải bảy
136
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
205
111,4,8
3,520,7
 32,6,9
1,746
0,6,852
3,465,9
274,9
1,8,985,8
3,6,798
 
Ngày: 05/10/2015
XSDT - Loại vé: A41
Giải ĐB
861876
Giải nhất
61080
Giải nhì
67544
Giải ba
20367
84990
Giải tư
46754
32152
18805
42077
96884
73173
56912
Giải năm
9208
Giải sáu
6855
3710
3411
Giải bảy
576
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,8,905,8
110,1,2,3
1,52 
1,73 
4,5,844
0,552,4,5
7267
6,773,62,7
080,4
 90
 
Ngày: 28/09/2015
XSDT - Loại vé: A40
Giải ĐB
801441
Giải nhất
38475
Giải nhì
97414
Giải ba
65605
03990
Giải tư
22482
20891
18133
77015
98226
38974
47567
Giải năm
8020
Giải sáu
7608
2347
3887
Giải bảy
486
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,905,8,9
4,914,5
820,6
333
1,741,7
0,1,75 
2,867
4,6,874,5
082,6,7
090,1
 
Ngày: 21/09/2015
XSDT - Loại vé: A39
Giải ĐB
346993
Giải nhất
42962
Giải nhì
04692
Giải ba
04277
38027
Giải tư
41166
55974
80119
82515
06328
88945
70660
Giải năm
1144
Giải sáu
3554
1319
6453
Giải bảy
139
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
 15,92
6,927,8
5,930,9
4,5,744,5
1,453,4
660,2,6
2,774,7
28 
12,392,3
 
Ngày: 14/09/2015
XSDT - Loại vé: A38
Giải ĐB
339038
Giải nhất
50347
Giải nhì
65336
Giải ba
06303
73181
Giải tư
43334
56694
33080
44723
14054
70030
63737
Giải năm
3050
Giải sáu
8422
1687
4497
Giải bảy
704
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803,4
81 
222,3
0,230,4,6,7
8
0,3,5,947
 50,4
36 
3,4,8,979
380,1,7
794,7