MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 06/11/2023
XSDT - Loại vé: N45
Giải ĐB
749865
Giải nhất
59423
Giải nhì
45810
Giải ba
06448
56841
Giải tư
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
Giải năm
1281
Giải sáu
3502
6592
3070
Giải bảy
320
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
7
02
4,810
0,8,920,3,9
2,73 
940,1,8
5,650,5
 65
 70,3,9
481,2
2,792,4
 
Ngày: 30/10/2023
XSDT - Loại vé: N44
Giải ĐB
110959
Giải nhất
61877
Giải nhì
04452
Giải ba
96020
71723
Giải tư
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
Giải năm
9678
Giải sáu
9427
6307
9270
Giải bảy
403
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,703,7,92
21 
520,1,3,7
0,2,434
343,9
 52,9
 6 
0,2,7,970,7,8
789
02,4,5,897
 
Ngày: 23/10/2023
XSDT - Loại vé: N43
Giải ĐB
569478
Giải nhất
89728
Giải nhì
80726
Giải ba
19848
05741
Giải tư
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
Giải năm
6793
Giải sáu
7027
4286
9642
Giải bảy
432
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,414
3,4,621,4,6,7
8,9
932
1,2,541,2,8
954
2,862,7
2,678
2,4,786
293,5
 
Ngày: 16/10/2023
XSDT - Loại vé: N42
Giải ĐB
726635
Giải nhất
68124
Giải nhì
77777
Giải ba
42505
35180
Giải tư
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
Giải năm
4959
Giải sáu
4674
1661
4878
Giải bảy
957
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
805
61 
 24,5,8
534,5,6
2,3,5,74 
0,2,353,4,6,7
9
3,5,961
5,774,7,8
2,780
596
 
Ngày: 09/10/2023
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
752824
Giải nhất
17356
Giải nhì
56883
Giải ba
69474
29839
Giải tư
23428
06342
39152
45576
82798
94864
17616
Giải năm
2589
Giải sáu
6812
6507
7264
Giải bảy
012
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 07
 122,6
12,4,524,8
839
2,62,7,942
 52,6
1,5,7642
074,6
2,983,9
3,894,8
 
Ngày: 02/10/2023
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
413613
Giải nhất
36946
Giải nhì
06546
Giải ba
42862
14907
Giải tư
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
Giải năm
9214
Giải sáu
5919
7823
2891
Giải bảy
676
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
913,4,5,9
2,5,6,922,3,6
0,1,239
1462
152
2,42,7,962
076
 8 
1,391,2,6
 
Ngày: 25/09/2023
XSDT - Loại vé: N39
Giải ĐB
460871
Giải nhất
60481
Giải nhì
30148
Giải ba
05691
20896
Giải tư
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
Giải năm
2442
Giải sáu
7168
9342
7903
Giải bảy
788
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
7,8,915,9
4229
030
0422,8
1,856
0,5,968
 71
4,6,881,5,8
1,291,6