MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 18/11/2020
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
151903
Giải nhất
45577
Giải nhì
10955
Giải ba
59097
86114
Giải tư
23035
09147
61045
50186
30630
49662
09885
Giải năm
1030
Giải sáu
2751
8431
2391
Giải bảy
337
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3203
3,5,914
622 
0302,1,5,7
145,7
3,4,5,851,5
8622
3,4,7,977
 85,6
 91,7
 
Ngày: 11/11/2020
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
899197
Giải nhất
29005
Giải nhì
35560
Giải ba
43739
53306
Giải tư
85938
77985
43247
61726
25800
93718
25803
Giải năm
7284
Giải sáu
1730
0666
5508
Giải bảy
101
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,1,3,5
6,8
018
 26
030,8,9
847
0,85 
0,2,660,6
4,978
0,1,3,784,5
397
 
Ngày: 04/11/2020
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
851276
Giải nhất
02927
Giải nhì
35749
Giải ba
50107
10445
Giải tư
80870
45851
76716
00431
08850
68792
53923
Giải năm
3408
Giải sáu
0740
4597
8222
Giải bảy
806
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,5,706,7,8
3,512,6
1,2,922,3,7
231
 40,5,9
450,1
0,1,76 
0,2,970,6
08 
492,7
 
Ngày: 28/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
222768
Giải nhất
25426
Giải nhì
49582
Giải ba
06935
12792
Giải tư
00168
18703
48937
76458
73846
86939
29490
Giải năm
4799
Giải sáu
2223
6713
7394
Giải bảy
851
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
903,7
513
8,923,6
0,1,235,7,9
946
351,8
2,4682
0,37 
5,6282
3,990,2,4,9
 
Ngày: 21/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
300934
Giải nhất
48056
Giải nhì
48739
Giải ba
16162
60390
Giải tư
35355
71550
43516
90425
36489
77969
74066
Giải năm
3153
Giải sáu
3113
0899
6300
Giải bảy
782
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900
 13,6
6,825
1,534,9
34 
2,550,3,5,6
1,5,662,6,9
 7 
 82,92
3,6,82,990,9
 
Ngày: 14/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
206256
Giải nhất
79603
Giải nhì
65438
Giải ba
74341
40209
Giải tư
70297
48561
70387
18852
21532
64786
63674
Giải năm
1288
Giải sáu
2201
8923
8017
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7,9
0,4,617
3,5,623
0,232,8
741
 52,6
5,861,2
0,1,8,974
3,886,7,8
097
 
Ngày: 07/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
092834
Giải nhất
37109
Giải nhì
10552
Giải ba
95472
70882
Giải tư
06933
12243
59305
51160
84830
45914
29551
Giải năm
6344
Giải sáu
4656
3705
1883
Giải bảy
319
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6052,9
514,9
5,7,82 
3,4,830,3,42
1,32,443,4
0251,2,6
560
 72
 82,3
0,19