MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 04/11/2018
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
987644
Giải nhất
53846
Giải nhì
72446
Giải ba
95807
22925
Giải tư
93608
50160
45329
97364
07871
29594
24113
Giải năm
0017
Giải sáu
6706
7154
6396
Giải bảy
220
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,606,7,8
713,7
 20,5,9
13 
4,5,6,944,62
254
0,42,960,4
0,1,871
087
294,6
 
Ngày: 28/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
289436
Giải nhất
99173
Giải nhì
35392
Giải ba
67714
99433
Giải tư
13626
03747
22093
35719
51432
56050
69999
Giải năm
8889
Giải sáu
0538
8278
1949
Giải bảy
004
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
504,5
 14,9
3,926
3,7,932,3,6,8
0,147,9
050
2,36 
473,8
3,789
1,4,8,992,3,9
 
Ngày: 21/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
135378
Giải nhất
26367
Giải nhì
89678
Giải ba
96604
97772
Giải tư
15939
43663
31393
44288
28492
56031
09328
Giải năm
3840
Giải sáu
3558
3289
6317
Giải bảy
805
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
404,5
3,917
7,928
6,931,9
040
058
 63,7
1,672,82
2,5,72,888,9
3,891,2,3
 
Ngày: 14/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
391179
Giải nhất
89139
Giải nhì
38781
Giải ba
75005
82341
Giải tư
56858
89830
93068
26826
72516
20355
70240
Giải năm
0493
Giải sáu
8062
8684
9360
Giải bảy
292
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,605
4,816
6,926
930,9
840,1
0,550,5,8
1,260,2,8
 79
5,681,4
3,792,3
 
Ngày: 07/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
718562
Giải nhất
13734
Giải nhì
31776
Giải ba
41670
09959
Giải tư
32516
60164
41263
14005
67783
84955
89647
Giải năm
5702
Giải sáu
3452
6132
7668
Giải bảy
493
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
702,5
 16
0,3,5,62 
6,8,932,4
3,647
0,552,5,9
1,762,3,4,8
470,6,9
683
5,793
 
Ngày: 30/09/2018
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
579140
Giải nhất
71113
Giải nhì
28720
Giải ba
27535
89627
Giải tư
33856
58510
42791
87442
51317
37500
50035
Giải năm
3840
Giải sáu
8684
8661
1437
Giải bảy
299
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4200,8
6,910,3,7
420,7
1352,7
8402,2
3256
561
1,2,37 
084
991,9
 
Ngày: 23/09/2018
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
889840
Giải nhất
84440
Giải nhì
29635
Giải ba
39355
86016
Giải tư
51226
09650
84329
90307
56403
42004
81144
Giải năm
6471
Giải sáu
3629
0395
2302
Giải bảy
917
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
42,502,3,4,7
716,7
026,92
035
0,4402,4
3,5,950,5
1,26 
0,171,8
78 
2295