MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 22/09/2010
XSCT - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
368273
Giải nhất
92168
Giải nhì
78644
Giải ba
45823
63014
Giải tư
59493
96463
66258
12860
82350
18829
73327
Giải năm
9137
Giải sáu
0762
3347
4881
Giải bảy
206
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6062
 14
623,7,9
2,6,7,937
1,444,7
 50,8
0260,2,3,8
2,3,473
5,68 
293
 
Ngày: 15/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
005549
Giải nhất
28094
Giải nhì
66494
Giải ba
91193
36593
Giải tư
06860
50351
09599
34710
71392
46649
34519
Giải năm
1428
Giải sáu
2627
0211
9117
Giải bảy
934
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
1,510,1,7,9
927,8
6,9234
3,92492
 51
 60,3
1,27 
28 
1,42,992,32,42,9
 
Ngày: 08/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
296847
Giải nhất
92252
Giải nhì
38695
Giải ba
52400
42633
Giải tư
21567
73014
87286
94247
08970
89941
67363
Giải năm
3734
Giải sáu
2503
6980
8764
Giải bảy
353
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3
414
52 
0,3,5,633,4
1,3,641,72
952,3
8,963,4,7
42,670
 80,6
 95,6
 
Ngày: 01/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K5T8
Giải ĐB
794846
Giải nhất
03294
Giải nhì
51109
Giải ba
60243
36497
Giải tư
04090
14281
67741
21520
27590
80041
78629
Giải năm
5729
Giải sáu
4052
1575
4465
Giải bảy
380
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9209
42,81 
520,92
43 
9412,3,6
6,752,6
4,565
975
 80,1
0,22902,4,7
 
Ngày: 25/08/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T8
Giải ĐB
592300
Giải nhất
11345
Giải nhì
88761
Giải ba
08333
78705
Giải tư
99228
64948
06720
24926
23237
62406
86411
Giải năm
4176
Giải sáu
3304
8377
5798
Giải bảy
654
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,5,6
1,611,8
 20,6,8
333,7
0,545,8
0,454
0,2,761
3,776,7
1,2,4,98 
 98
 
Ngày: 18/08/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T8
Giải ĐB
638014
Giải nhất
58118
Giải nhì
23306
Giải ba
73202
17031
Giải tư
60384
68163
66097
00585
28951
17604
94737
Giải năm
6971
Giải sáu
3784
6409
1287
Giải bảy
405
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,6
9
3,5,714,8
02 
631,6,7
0,1,824 
0,851
0,363
3,8,971
1842,5,7
097
 
Ngày: 11/08/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T8
Giải ĐB
114024
Giải nhất
93149
Giải nhì
69930
Giải ba
70804
12087
Giải tư
94780
94496
27001
51270
19120
38914
68491
Giải năm
1823
Giải sáu
4647
2901
8174
Giải bảy
903
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,8012,3,4
02,914
 20,32,4
0,2230
0,1,2,747,9
 5 
96 
4,870,4
 80,7
491,6