MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/09/2022
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
861557
Giải nhất
34568
Giải nhì
85865
Giải ba
56619
46975
Giải tư
33818
95639
20415
48861
92038
76086
69312
Giải năm
7712
Giải sáu
7440
8757
2523
Giải bảy
145
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
40 
6122,5,8,9
1223
238,9
 40,5
1,4,6,7572
861,5,8
52,975
1,3,686
1,397
 
Ngày: 07/09/2022
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
057134
Giải nhất
82095
Giải nhì
04409
Giải ba
52221
54286
Giải tư
71260
25389
00137
26257
81979
38811
40225
Giải năm
2840
Giải sáu
0414
1608
1599
Giải bảy
135
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,608,9
1,211,4
 20,1,5
 34,5,7
1,340
2,3,957
860
3,579
086,9
0,7,8,995,9
 
Ngày: 31/08/2022
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
190428
Giải nhất
15152
Giải nhì
76910
Giải ba
27894
28445
Giải tư
55031
45651
61707
76083
41125
89129
84699
Giải năm
7500
Giải sáu
7335
4925
9685
Giải bảy
434
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
3,510
5252,8,9
831,4,5
3,945,9
22,3,4,851,2
 6 
07 
283,5
2,4,994,9
 
Ngày: 24/08/2022
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
758801
Giải nhất
87617
Giải nhì
06727
Giải ba
35300
27242
Giải tư
09461
12398
11928
16233
52169
05165
18509
Giải năm
8206
Giải sáu
7478
7450
8012
Giải bảy
075
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,6,9
0,612,7,8
1,427,8
333
 42
6,750
061,5,9
1,275,8
1,2,7,98 
0,698
 
Ngày: 17/08/2022
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
380271
Giải nhất
97108
Giải nhì
15303
Giải ba
39021
12736
Giải tư
42502
91931
17511
96198
65940
24114
61444
Giải năm
2708
Giải sáu
8093
0535
6472
Giải bảy
457
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
402,3,82
1,2,3,711,4
0,721
0,8,931,5,6
1,440,4
357
36 
571,2
02,983
 93,8
 
Ngày: 10/08/2022
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
330474
Giải nhất
12127
Giải nhì
02568
Giải ba
20467
60615
Giải tư
62102
50385
32590
15729
78853
43789
89676
Giải năm
4997
Giải sáu
8050
8846
6131
Giải bảy
784
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,902
315
027,9
531
7,846
1,850,3
4,7,867,8
2,6,974,6
684,5,6,9
2,890,7
 
Ngày: 03/08/2022
XSCT - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
211871
Giải nhất
80150
Giải nhì
16958
Giải ba
47797
07679
Giải tư
86514
50796
11976
10398
00763
58825
07254
Giải năm
4577
Giải sáu
3150
6597
2800
Giải bảy
578
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,6
714
 25
63 
1,54 
2502,4,8
0,7,963
7,9271,6,7,8
9
5,7,98 
796,72,8