MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 02/01/2012
XSCM - Loại vé: 12T01K1
Giải ĐB
131553
Giải nhất
65609
Giải nhì
75450
Giải ba
09560
30366
Giải tư
69773
89380
22854
64079
39854
61546
03060
Giải năm
6841
Giải sáu
5601
2617
4248
Giải bảy
804
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,62,801,4,9
0,417
 29
5,73 
0,5241,6,8
 50,3,42
4,6602,6
173,9
480
0,2,79 
 
Ngày: 26/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K4
Giải ĐB
245909
Giải nhất
69053
Giải nhì
90882
Giải ba
32712
64312
Giải tư
67518
73050
98205
75995
39231
18267
98650
Giải năm
4949
Giải sáu
0776
0345
8576
Giải bảy
324
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5205,9
3122,8
12,824
531
245,9
0,4,9502,3
7267
6,9762
182
0,495,7
 
Ngày: 19/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K3
Giải ĐB
708839
Giải nhất
15707
Giải nhì
69516
Giải ba
33982
33081
Giải tư
60247
57934
03628
38983
87273
18093
50181
Giải năm
1875
Giải sáu
4560
4950
3613
Giải bảy
854
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,607
8213,6
828
1,7,8,9234,9
3,547
750,4
160
0,473,5
2812,2,3
3932
 
Ngày: 12/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K2
Giải ĐB
954861
Giải nhất
75808
Giải nhì
31689
Giải ba
17768
50954
Giải tư
22285
60271
15020
76811
74206
34343
00366
Giải năm
6137
Giải sáu
8278
2233
3389
Giải bảy
580
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,806,8
1,6,711
 20,8
3,433,7
543
854
0,661,6,8
371,8
0,2,6,780,5,92
829 
 
Ngày: 05/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K1
Giải ĐB
380331
Giải nhất
73287
Giải nhì
17263
Giải ba
92219
50827
Giải tư
15075
77032
21071
72080
81155
04160
72553
Giải năm
9776
Giải sáu
4040
2429
9735
Giải bảy
700
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6,8002
3,719
327,9
5,631,2,5
 40
3,5,753,5
760,3
2,871,5,6
 80,7
1,29 
 
Ngày: 28/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K4
Giải ĐB
225698
Giải nhất
36118
Giải nhì
34846
Giải ba
77847
84637
Giải tư
92955
67526
94203
72488
93198
46857
71433
Giải năm
1961
Giải sáu
1940
9748
1364
Giải bảy
939
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
403
617,8
 26
0,333,7,9
640,6,7,8
555,7
2,461,4
1,3,4,57 
1,4,8,9288
3982
 
Ngày: 21/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K3
Giải ĐB
729597
Giải nhất
59820
Giải nhì
98916
Giải ba
99179
99009
Giải tư
75574
47462
37003
93108
41384
31299
74713
Giải năm
1068
Giải sáu
8471
3189
9571
Giải bảy
368
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
203,8,9
7213,6
620
0,13 
7,84 
 5 
162,82
9712,4,9
0,62,984,9
0,7,8,997,8,9