MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 29/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
882112
Giải nhất
93763
Giải nhì
75606
Giải ba
68846
56994
Giải tư
46807
26714
42673
07049
55907
27077
99370
Giải năm
9779
Giải sáu
7686
4192
0585
Giải bảy
362
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
706,72
 12,4
1,6,92 
6,73 
1,946,8,9
85 
0,4,862,3
02,770,3,7,9
485,6
4,792,4
 
Ngày: 22/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
120379
Giải nhất
85329
Giải nhì
05562
Giải ba
09816
33163
Giải tư
01681
59653
12156
58342
56213
15918
25825
Giải năm
3081
Giải sáu
7380
2976
7573
Giải bảy
763
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
8213,6,8
4,624,5,9
1,5,62,73 
242
253,6
1,5,762,32
 73,6,9
180,12
2,79 
 
Ngày: 15/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
017535
Giải nhất
99410
Giải nhì
31997
Giải ba
72216
75059
Giải tư
44562
82371
40403
50688
21591
20734
66671
Giải năm
7176
Giải sáu
6330
2114
4851
Giải bảy
694
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,303
5,72,910,4,6
62 
0,730,4,5
1,3,94 
351,9
1,762
9712,3,6
888
591,4,7
 
Ngày: 08/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
402190
Giải nhất
06319
Giải nhì
58433
Giải ba
45255
14079
Giải tư
24950
57767
21461
55870
08516
37264
56328
Giải năm
9247
Giải sáu
3600
5020
6219
Giải bảy
079
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
9
00
616,92
 20,8
333,6
647
550,5
1,361,4,7
4,670,92
28 
12,7290
 
Ngày: 01/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
236286
Giải nhất
60428
Giải nhì
90231
Giải ba
42927
25377
Giải tư
04569
20868
12682
61020
69083
05298
48614
Giải năm
9707
Giải sáu
9026
6613
2495
Giải bảy
909
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
207,9
313,4
7,820,6,7,8
1,831
14 
95 
2,868,9
0,2,772,7
2,6,982,3,6
0,695,8
 
Ngày: 25/08/2011
XSBTH - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
660812
Giải nhất
72485
Giải nhì
82502
Giải ba
37875
81607
Giải tư
85163
65524
55561
46236
71758
81578
00867
Giải năm
2759
Giải sáu
3418
4940
3505
Giải bảy
057
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
402,5,7,8
612,8
0,124
636
240
0,7,857,8,9
361,3,7
0,5,675,8
0,1,5,785
59 
 
Ngày: 18/08/2011
XSBTH - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
533827
Giải nhất
69040
Giải nhì
57816
Giải ba
39268
40530
Giải tư
20104
65783
93745
50048
83179
04448
64044
Giải năm
7390
Giải sáu
3959
8750
5645
Giải bảy
087
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,904
 16
 27
830
0,440,4,52,82
42,850,9
168
2,879
42,683,5,7
5,790