MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 13/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
975162
Giải nhất
57726
Giải nhì
47395
Giải ba
84356
42540
Giải tư
93112
88283
74546
59335
75049
39493
06509
Giải năm
8630
Giải sáu
1121
6475
3490
Giải bảy
794
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
3,4,909
212
1,621,6
8,930,5
940,6,9
3,5,7,955,6
2,4,562
 75
 83
0,490,3,4,5
 
Ngày: 06/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
224022
Giải nhất
77671
Giải nhì
83828
Giải ba
88512
77346
Giải tư
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
Giải năm
7827
Giải sáu
2293
7572
5840
Giải bảy
047
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,4,8
712
1,2,722,7,8
0,6,93 
040,6,7,8
6,85 
4,663,5,6
2,471,2
0,2,485
 93
 
Ngày: 30/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
196175
Giải nhất
00040
Giải nhì
41332
Giải ba
02571
12940
Giải tư
19644
81929
30022
43743
55173
75972
26071
Giải năm
4387
Giải sáu
0371
4591
5358
Giải bảy
943
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,420 
73,91 
2,3,722,9
42,730,2
4402,32,4
758
 6 
8713,2,3,5
587
291
 
Ngày: 23/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
019919
Giải nhất
48943
Giải nhì
06793
Giải ba
39907
99716
Giải tư
48168
59697
06699
25225
73930
80132
47843
Giải năm
1820
Giải sáu
8820
8014
7533
Giải bảy
001
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
22,301,7
014,6,9
3202,5,9
3,42,930,2,3
1432
25 
168
0,97 
68 
1,2,993,7,9
 
Ngày: 16/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
094807
Giải nhất
70520
Giải nhì
15644
Giải ba
76069
38279
Giải tư
03206
17384
49417
47440
64174
12573
93716
Giải năm
0350
Giải sáu
0617
6444
0306
Giải bảy
713
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5062,7
 13,6,72
 20
1,736
42,7,840,42
 50
02,1,369
0,1273,4,9
 84
6,79 
 
Ngày: 09/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
939164
Giải nhất
95021
Giải nhì
81109
Giải ba
48702
96647
Giải tư
78921
42723
38404
12451
87510
32432
45145
Giải năm
4612
Giải sáu
9848
3741
5628
Giải bảy
407
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
102,4,7,9
22,4,510,2
0,1,3212,3,8
2,732
0,641,5,7,8
451
 64
0,473
2,48 
09 
 
Ngày: 02/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
243110
Giải nhất
08289
Giải nhì
00154
Giải ba
07356
08517
Giải tư
07839
22917
12004
83293
44282
25044
54030
Giải năm
6133
Giải sáu
9239
4573
3758
Giải bảy
828
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,304
 10,72
828,9
3,7,930,3,92
0,4,544
 54,6,8
56 
1273
2,582,9
2,32,893