MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/12/2009
XSBTH - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
880736
Giải nhất
79710
Giải nhì
69391
Giải ba
35126
06605
Giải tư
15397
89037
02801
73534
67725
67219
34210
Giải năm
5849
Giải sáu
4262
5448
9502
Giải bảy
613
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,5
0,9102,3,7,9
0,625,6
134,6,7
348,9
0,25 
2,362
1,3,97 
48 
1,491,7
 
Ngày: 03/12/2009
XSBTH - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
221185
Giải nhất
17810
Giải nhì
24791
Giải ba
25993
59506
Giải tư
12868
72367
15898
57188
12498
58681
14726
Giải năm
5482
Giải sáu
7575
1905
0821
Giải bảy
856
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
105,6
2,8,910
5,821,6
93 
 4 
0,7,852,6
0,2,567,8
675
6,8,9281,2,5,8
 91,3,82
 
Ngày: 26/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
935788
Giải nhất
57157
Giải nhì
22971
Giải ba
28661
04442
Giải tư
77754
89919
76357
70196
26255
43102
16788
Giải năm
2172
Giải sáu
0165
6024
1025
Giải bảy
022
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
6,719
0,2,4,722,4,5
 3 
2,542
0,2,5,654,5,72
961,5
5271,2
82882
196
 
Ngày: 19/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
208382
Giải nhất
07914
Giải nhì
73653
Giải ba
97843
50607
Giải tư
79995
44625
31914
10390
78124
16745
91858
Giải năm
3763
Giải sáu
0413
2950
9776
Giải bảy
895
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,907
 13,42
824,5
1,4,5,63 
12,243,5
2,4,9250,3,8
7,863
076
582,6
 90,52
 
Ngày: 12/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
297878
Giải nhất
54222
Giải nhì
36703
Giải ba
30986
80930
Giải tư
68546
94427
84882
12277
37690
85748
91506
Giải năm
9513
Giải sáu
1691
2746
0238
Giải bảy
666
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,903,6
913
2,5,822,7
0,130,8
 462,8
 52
0,42,6,866
2,777,8
3,4,782,6
 90,1
 
Ngày: 05/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
194834
Giải nhất
27304
Giải nhì
84974
Giải ba
62419
84651
Giải tư
16463
76004
29438
74072
10510
50812
59618
Giải năm
6816
Giải sáu
8735
8825
1122
Giải bảy
971
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1042
5,710,2,6,8
9
1,2,722,5
634,5,8
02,3,5,74 
2,351,4
163
 71,2,4
1,38 
19 
 
Ngày: 29/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
357679
Giải nhất
29234
Giải nhì
51000
Giải ba
19680
61815
Giải tư
28723
84200
92737
02948
35127
96907
90825
Giải năm
8070
Giải sáu
7584
3292
5391
Giải bảy
561
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8,9002,7
6,915
923,5,7
234,7
3,848
1,25 
 61
0,2,370,9
480,4
790,1,2