MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 22/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
774544
Giải nhất
95312
Giải nhì
47482
Giải ba
14700
98059
Giải tư
83992
19654
38486
85816
28685
10514
41144
Giải năm
6089
Giải sáu
7534
3684
4296
Giải bảy
665
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000
 12,4,6
1,8,92 
 34
1,3,42,5
8
442
6,854,9
1,8,9265
 7 
 82,4,5,6
9
5,892,62
 
Ngày: 15/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
386194
Giải nhất
40480
Giải nhì
98324
Giải ba
76118
39191
Giải tư
04392
26262
26110
12120
21911
07275
83605
Giải năm
9070
Giải sáu
2311
5065
3966
Giải bảy
249
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,805
12,910,12,8
2,6,920,2,4
 3 
2,949
0,6,75 
662,5,6
 70,5
180
491,2,4
 
Ngày: 08/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
541014
Giải nhất
18849
Giải nhì
40015
Giải ba
04992
90601
Giải tư
80969
31347
88419
17279
84893
87423
74298
Giải năm
2301
Giải sáu
0264
1852
6692
Giải bảy
218
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 012
0213,4,5,8
9
5,9223
1,2,93 
1,647,9
152
 64,9
479
1,98 
1,4,6,7922,3,8
 
Ngày: 01/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
967593
Giải nhất
78299
Giải nhì
92777
Giải ba
00585
23321
Giải tư
09241
50691
04686
17396
31999
97717
92698
Giải năm
8589
Giải sáu
5396
8745
1769
Giải bảy
152
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,917
3,521
932
 41,5
4,852
8,9269
1,777
985,6,9
6,8,9291,3,62,8
92
 
Ngày: 25/10/2013
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
902502
Giải nhất
03013
Giải nhì
30138
Giải ba
25757
37621
Giải tư
49345
81255
47580
14556
92085
17652
65316
Giải năm
8814
Giải sáu
3656
3605
7025
Giải bảy
532
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
802,5
213,4,6
0,3,521,5
132,8
145
0,2,4,5
8
52,5,62,7
1,526 
579
380,5
79 
 
Ngày: 18/10/2013
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
412797
Giải nhất
03089
Giải nhì
04143
Giải ba
93915
20528
Giải tư
11146
89324
53156
34492
30124
95577
06147
Giải năm
9494
Giải sáu
9167
2766
8925
Giải bảy
332
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5
3,9242,5,8
432
1,22,943,6,7
1,256
4,5,666,7
4,6,7,977
289
892,4,7
 
Ngày: 11/10/2013
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
648708
Giải nhất
52116
Giải nhì
64718
Giải ba
90987
54857
Giải tư
27916
90363
16136
17151
71760
90732
60133
Giải năm
4397
Giải sáu
1956
4681
1548
Giải bảy
011
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
608
1,5,811,62,8
32 
3,632,3,6
444,8
 51,6,7
12,3,560,3
5,8,97 
0,1,481,7
 97