MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 10/12/2013
XSBTR - Loại vé: K50T12
Giải ĐB
500314
Giải nhất
21166
Giải nhì
47752
Giải ba
88524
47285
Giải tư
13818
99396
06772
08499
72310
00969
24216
Giải năm
8602
Giải sáu
0009
0507
0274
Giải bảy
279
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
102,7,8,9
 10,4,6,8
0,5,724
 3 
1,2,74 
852
1,6,966,9
072,4,9
0,185
0,6,7,996,9
 
Ngày: 03/12/2013
XSBTR - Loại vé: K49T12
Giải ĐB
823080
Giải nhất
56779
Giải nhì
40638
Giải ba
53203
64569
Giải tư
98738
71076
09141
06314
27667
37715
73285
Giải năm
2845
Giải sáu
1783
6202
8412
Giải bảy
091
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8022,3
4,912,4,5
02,12 
0,8382
141,5
1,4,85 
767,9
676,9
3280,3,5
6,791
 
Ngày: 26/11/2013
XSBTR - Loại vé: K48T11
Giải ĐB
670110
Giải nhất
21630
Giải nhì
06720
Giải ba
13715
70702
Giải tư
97576
85982
65360
73941
30724
73740
89466
Giải năm
2524
Giải sáu
5605
9031
2109
Giải bảy
475
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6
02,4,5,9
3,410,5
0,820,42
 30,1
0,2240,1
0,1,75 
6,760,6
 75,6
 82
09 
 
Ngày: 19/11/2013
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
933959
Giải nhất
30508
Giải nhì
67109
Giải ba
69073
71606
Giải tư
17829
49761
59460
80520
26876
10041
44645
Giải năm
8048
Giải sáu
7348
0024
2155
Giải bảy
053
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,606,82,9
4,61 
 20,4,9
5,73 
241,5,82
4,553,5,9
0,760,1
 73,6
02,428 
0,2,59 
 
Ngày: 12/11/2013
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
618463
Giải nhất
88899
Giải nhì
63817
Giải ba
49454
65280
Giải tư
78835
80188
54554
63021
81533
80617
83864
Giải năm
6493
Giải sáu
8268
1405
9713
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
805
213,6,72
 21
1,3,6,933,5
52,646
0,3542
1,463,4,8
127 
6,880,8
993,9
 
Ngày: 05/11/2013
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
436843
Giải nhất
55218
Giải nhì
53341
Giải ba
94100
88881
Giải tư
29824
66950
22886
79538
53133
83888
43998
Giải năm
5770
Giải sáu
5322
8083
6388
Giải bảy
087
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
4,818
222,4
3,4,833,8
241,3,5
450
86 
870
1,3,82,981,3,6,7
82
 98
 
Ngày: 29/10/2013
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
123099
Giải nhất
84630
Giải nhì
92914
Giải ba
84012
91895
Giải tư
55346
65167
84126
62410
48199
17517
80544
Giải năm
4642
Giải sáu
0809
3493
1699
Giải bảy
865
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,2,4,7
1,426
930
1,442,4,6
6,95 
2,465,7
1,67 
 8 
0,9390,3,5,93