|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28916 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
53476 14729 |
Giải ba |
15578 32730 13866 61365 67301 32609 |
Giải tư |
7454 6653 6248 9019 |
Giải năm |
5034 6276 7337 6305 0684 4328 |
Giải sáu |
664 880 258 |
Giải bảy |
09 98 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 1,5,92 | 0 | 1 | 6,9 | | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 8 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 1,6,72 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 62,8 | 2,4,5,7 9 | 8 | 02,4 | 02,1,2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33601 |
Giải nhất |
39717 |
Giải nhì |
32178 01374 |
Giải ba |
86896 63471 39707 88153 00884 62285 |
Giải tư |
1657 9088 2748 1977 |
Giải năm |
8902 0803 8226 6474 2220 1330 |
Giải sáu |
586 234 666 |
Giải bảy |
14 83 96 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,3,7 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0 | 2 | 0,6 | 0,5,8 | 3 | 0,4 | 1,3,72,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,7 | 2,6,8,92 | 6 | 6 | 0,1,5,7 | 7 | 1,42,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
63234 |
Giải nhì |
01587 46201 |
Giải ba |
72360 75460 52997 48755 59808 19718 |
Giải tư |
9568 2514 1212 9994 |
Giải năm |
6926 9056 1567 0816 8975 3257 |
Giải sáu |
979 019 692 |
Giải bảy |
01 03 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 12,3,8 | 02 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,3,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 2,4 | 1,3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,6,7 | 1,2,5 | 6 | 02,7,8 | 5,6,8,9 | 7 | 0,5,9 | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87688 |
Giải nhất |
43875 |
Giải nhì |
32345 77161 |
Giải ba |
09985 17579 75354 80263 29820 92593 |
Giải tư |
8613 7404 8280 2679 |
Giải năm |
7257 0490 3857 5248 0516 5864 |
Giải sáu |
694 773 465 |
Giải bảy |
89 30 65 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 0 | 1,6,7,9 | 3 | 0,9 | 0,5,6,9 | 4 | 5,8 | 4,62,7,8 | 5 | 4,72 | 1 | 6 | 1,3,4,52 | 52 | 7 | 3,5,92 | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 3,72,8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38368 |
Giải nhất |
60932 |
Giải nhì |
59751 81857 |
Giải ba |
87962 87809 53483 01210 67863 85931 |
Giải tư |
7940 0404 4247 3313 |
Giải năm |
7519 2936 8766 2092 0674 1771 |
Giải sáu |
273 252 883 |
Giải bảy |
09 01 74 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,4,92 | 0,3,5,7 | 1 | 0,3,9 | 3,5,6,9 | 2 | | 1,6,7,82 | 3 | 1,2,6 | 0,72 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,2,7 | 3,6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 4,5,6 | 7 | 1,3,42 | 6 | 8 | 32 | 02,1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97133 |
Giải nhất |
09102 |
Giải nhì |
52339 71560 |
Giải ba |
87448 66233 42212 53356 57663 76901 |
Giải tư |
9149 3021 2018 0252 |
Giải năm |
0888 9964 4512 3984 0519 4405 |
Giải sáu |
879 437 906 |
Giải bảy |
04 48 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,4,5 6,8 | 0,2 | 1 | 22,8,9 | 0,12,5 | 2 | 1 | 32,6 | 3 | 32,7,9 | 0,62,8 | 4 | 82,9 | 0 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 0,3,42 | 3 | 7 | 9 | 0,1,42,8 | 8 | 4,8 | 1,3,4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84878 |
Giải nhất |
82459 |
Giải nhì |
81044 77843 |
Giải ba |
47411 37229 10533 46551 26189 31596 |
Giải tư |
9886 2666 4160 3574 |
Giải năm |
2249 0340 4885 9893 5455 8560 |
Giải sáu |
581 542 111 |
Giải bảy |
87 46 81 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | | 12,5,82 | 1 | 12 | 4 | 2 | 9 | 3,4,9 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 0,2,3,4 6,9 | 5,8 | 5 | 1,5,9 | 4,6,8,9 | 6 | 02,6,8 | 8 | 7 | 4,8 | 6,7 | 8 | 12,5,6,7 9 | 2,4,5,8 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|