MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 09/08/2020
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
Giải ĐB
83138
Giải nhất
37935
Giải nhì
05646
04485
Giải ba
00448
47945
02996
51708
47873
17617
Giải tư
8442
5345
8655
1372
Giải năm
4143
7991
8901
1721
9973
4625
Giải sáu
259
070
479
Giải bảy
24
74
05
06
ChụcSốĐ.Vị
701,5,6,8
0,2,917
4,721,4,5
4,7235,8
2,742,3,52,6
8
0,2,3,42
5,8
55,9
0,4,96 
170,2,32,4
9
0,3,485
5,791,6
 
Ngày: 02/08/2020
12MP-10MP-7MP-8MP-15MP-4MP
Giải ĐB
57611
Giải nhất
53204
Giải nhì
45723
66225
Giải ba
78295
29499
34657
73208
35456
82761
Giải tư
5230
8213
6912
3355
Giải năm
6467
6380
0682
3164
7900
6970
Giải sáu
993
992
119
Giải bảy
03
06
00
71
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7,8002,3,4,6
8
1,6,711,2,3,9
1,8,923,5
0,1,2,930
0,64 
2,5,955,6,7
0,561,4,7
5,670,1
080,2
1,992,3,5,9
 
Ngày: 26/07/2020
14MX-2MX-9MX-12MX-13MX-11MX
Giải ĐB
71154
Giải nhất
76972
Giải nhì
86553
71613
Giải ba
40019
42698
85600
81597
11389
69140
Giải tư
0860
0117
9809
5756
Giải năm
4887
3896
2588
3158
8401
8135
Giải sáu
412
196
891
Giải bảy
67
37
59
11
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,9
0,1,911,2,3,7
9
1,72 
1,535,7
540
353,4,6,8
9
5,9260,7
1,3,6,8
9
72
5,8,987,8,9
0,1,5,891,62,7,8
 
Ngày: 19/07/2020
7LE-9LE-2LE-4LE-5LE-12LE
Giải ĐB
08834
Giải nhất
59281
Giải nhì
72814
05319
Giải ba
72034
08902
36614
96369
19411
69771
Giải tư
1406
1294
0839
6341
Giải năm
2078
8566
2180
4159
6578
1039
Giải sáu
550
843
708
Giải bảy
12
66
04
29
ChụcSốĐ.Vị
5,802,4,6,8
1,4,7,811,2,42,9
0,129
4342,92
0,12,32,941,3
 50,9
0,62662,9
 71,82
0,7280,1
1,2,32,5
6
94
 
Ngày: 12/07/2020
9LP-15LP-3LP-4LP-2LP-14LP
Giải ĐB
28890
Giải nhất
64908
Giải nhì
02124
88693
Giải ba
23230
59817
27693
80024
64008
10318
Giải tư
3792
1337
6871
6362
Giải năm
2900
6147
8579
3594
7515
0676
Giải sáu
342
048
111
Giải bảy
68
65
15
60
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,82
1,711,52,7,8
4,6,9242
9230,7
22,942,7,8
12,65 
760,2,5,8
1,3,471,6,9
02,1,4,68 
790,2,32,4
 
Ngày: 05/07/2020
3LX-2LX-14LX-15LX-11LX-13LX
Giải ĐB
11070
Giải nhất
81900
Giải nhì
93541
83224
Giải ba
78501
89467
62358
98881
75755
37494
Giải tư
2841
6916
5056
5898
Giải năm
8252
4890
6811
0216
2411
2043
Giải sáu
525
144
656
Giải bảy
59
77
50
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7,900,1
0,12,42,8112,62
524,5
43 
2,4,9412,3,4
2,550,2,5,62
8,9
12,5267
6,770,7
5,9281
590,4,82
 
Ngày: 28/06/2020
Giải ĐB
36351
Giải nhất
57190
Giải nhì
82085
17293
Giải ba
54622
94979
94853
35043
37664
24341
Giải tư
3878
3953
8623
9459
Giải năm
1924
6386
8595
8743
7738
8050
Giải sáu
742
485
492
Giải bảy
10
92
90
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5,9209
4,510
2,4,9222,3,4
2,42,52,938
2,641,2,32
82,950,1,32,9
864
 78,9
3,7852,6
0,5,7902,22,3,5