MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 12/03/2022
12TL-6TL-8TL-14TL-3TL-4TL
Giải ĐB
31953
Giải nhất
52377
Giải nhì
59277
28468
Giải ba
47823
36968
73942
83028
47576
95964
Giải tư
4021
9618
2289
6018
Giải năm
5960
2818
1639
1647
4395
5909
Giải sáu
918
385
149
Giải bảy
32
81
98
31
ChụcSốĐ.Vị
609
2,3,8184
3,421,3,8
2,531,2,9
642,7,9
8,953
760,4,82
4,7276,72
14,2,62,981,5,9
0,3,4,895,8
 
Ngày: 05/03/2022
2TC-12TC-15TC-8TC-5TC-6TC
Giải ĐB
84917
Giải nhất
97380
Giải nhì
32082
04244
Giải ba
39144
88690
26434
67471
10279
23157
Giải tư
6976
4904
9934
2515
Giải năm
8522
7500
2939
1429
9125
4059
Giải sáu
307
280
382
Giải bảy
99
26
77
68
ChụcSốĐ.Vị
0,82,900,4,7
715,7
2,8222,5,6,9
 342,9
0,32,42442
1,257,9
2,768
0,1,5,771,6,7,9
6802,22
2,3,5,7
9
90,9
 
Ngày: 26/02/2022
13SU-3SU-5SU-11SU-2SU-4SU
Giải ĐB
07631
Giải nhất
39603
Giải nhì
79799
95760
Giải ba
56317
09250
81252
63764
63155
03639
Giải tư
3260
9343
1811
9978
Giải năm
3146
2111
5447
9333
7233
9494
Giải sáu
579
796
580
Giải bảy
06
26
31
32
ChụcSốĐ.Vị
5,62,803,6
12,32112,7
3,526
0,32,4312,2,32,9
6,943,6,7
550,2,5
0,2,4,9602,4
1,478,9
780
3,7,994,6,9
 
Ngày: 19/02/2022
5SL-15SL-14SL-9SL-4SL-1SL
Giải ĐB
92264
Giải nhất
13667
Giải nhì
73861
91927
Giải ba
54402
77150
66741
02310
06260
76350
Giải tư
6102
6637
1441
5429
Giải năm
7524
8003
1972
1634
6100
3003
Giải sáu
643
982
340
Giải bảy
14
10
71
31
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,52
6
00,22,32
3,42,6,7102,4
02,7,824,7,9
02,431,4,7
1,2,3,640,12,3
 502
 60,1,4,7
2,3,671,2
 82
29 
 
Ngày: 12/02/2022
9SC-12SC-7SC-14SC-4SC-1SC
Giải ĐB
85672
Giải nhất
12634
Giải nhì
82668
43280
Giải ba
35547
44127
32685
12715
46627
97553
Giải tư
2508
1327
3187
9628
Giải năm
7077
0872
4571
0074
8549
2776
Giải sáu
720
565
926
Giải bảy
54
97
92
01
ChụcSốĐ.Vị
2,801,8
0,715
72,920,6,73,8
534
3,5,747,9
1,6,853,4
2,765,8
23,4,7,8
9
71,22,4,6
7
0,2,680,5,7
492,7
 
Ngày: 05/02/2022
12RT-15RT-5RT-2RT-10RT-14RT
Giải ĐB
23184
Giải nhất
05762
Giải nhì
16743
02525
Giải ba
62414
35157
88697
58380
85562
90480
Giải tư
2193
2251
2865
9824
Giải năm
3062
8273
5780
0299
9274
2402
Giải sáu
047
926
523
Giải bảy
37
98
24
48
ChụcSốĐ.Vị
8302
514
0,6323,42,5,6
2,4,7,937
1,22,7,843,7,8
2,651,7
2623,5
3,4,5,973,4
4,9803,4
993,7,8,9
 
Ngày: 29/01/2022
1RP-11RP-15RP-9RP-4RP-12RP
Giải ĐB
11699
Giải nhất
54461
Giải nhì
49501
99545
Giải ba
10616
29241
44969
55351
66918
45933
Giải tư
7153
8778
9953
9389
Giải năm
4796
5040
0122
6501
9640
1381
Giải sáu
933
418
943
Giải bảy
24
39
16
06
ChụcSốĐ.Vị
42012,6
02,4,5,6
8
162,82
222,4
32,4,52332,9
2402,1,3,5
451,32
0,12,961,9
 78
12,781,9
3,6,8,996,9