MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 21/01/2022
1RE-5RE-8RE-10RE-4RE-2RE
Giải ĐB
78645
Giải nhất
59320
Giải nhì
60922
13571
Giải ba
98561
36592
08310
87527
69546
91981
Giải tư
5148
3989
1540
4501
Giải năm
7830
7306
3903
7908
8651
4668
Giải sáu
702
963
616
Giải bảy
54
12
11
48
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,401,2,3,6
8
0,1,5,6
7,8
10,1,2,6
0,1,2,920,2,7
0,630
540,5,6,82
451,4
0,1,461,3,8
271
0,42,681,9
892
 
Ngày: 14/01/2022
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX
Giải ĐB
87219
Giải nhất
41662
Giải nhì
25784
04591
Giải ba
53967
29518
49002
23626
19804
68246
Giải tư
2270
0353
0360
0778
Giải năm
5711
8416
3292
9334
8232
4238
Giải sáu
229
597
329
Giải bảy
30
67
18
05
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702,4,5
1,911,6,82,9
0,3,6,926,92
530,2,4,8
0,3,846
053
1,2,460,2,72
62,970,8
12,3,784
1,2291,2,7
 
Ngày: 07/01/2022
3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN
Giải ĐB
33657
Giải nhất
64428
Giải nhì
76753
78236
Giải ba
08301
43232
45167
12813
87318
97658
Giải tư
1604
7530
3791
3633
Giải năm
3764
9452
9303
1864
7747
7150
Giải sáu
848
337
163
Giải bảy
14
31
60
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,2,3,4
0,3,913,4,8
0,3,528
0,1,3,5
6
30,1,2,3
6,7
0,1,6247,8
 50,2,3,7
8
360,3,42,7
3,4,5,67 
1,2,4,58 
 91
 
Ngày: 31/12/2021
5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE
Giải ĐB
24147
Giải nhất
35164
Giải nhì
87843
42697
Giải ba
22411
02874
67669
03425
54307
07126
Giải tư
8465
1766
0490
9892
Giải năm
0188
3269
6892
2498
1980
6400
Giải sáu
848
991
747
Giải bảy
00
37
75
30
ChụcSốĐ.Vị
02,3,8,9002,7
1,911
9225,6
430,7
6,743,72,8
2,6,75 
2,664,5,6,92
0,3,42,974,5
4,8,980,8
6290,1,22,7
8
 
Ngày: 24/12/2021
13PX-14PX-15PX-9PX-5PX-10PX
Giải ĐB
37223
Giải nhất
92676
Giải nhì
33618
21003
Giải ba
29431
38762
89436
38652
21528
63425
Giải tư
6270
7340
6046
1300
Giải năm
2750
5052
2849
0358
4009
7390
Giải sáu
579
581
693
Giải bảy
71
33
15
37
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,7
9
00,3,9
3,7,815,8
52,623,5,8
0,2,3,931,3,6,7
 40,6,9
1,250,22,8
3,4,762
370,1,6,9
1,2,581
0,4,790,3
 
Ngày: 17/12/2021
1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN
Giải ĐB
73157
Giải nhất
74230
Giải nhì
24770
58688
Giải ba
21119
11304
94493
86130
32605
31704
Giải tư
4407
7337
7600
4956
Giải năm
0976
1802
5585
9481
2544
9142
Giải sáu
123
746
239
Giải bảy
44
99
39
43
ChụcSốĐ.Vị
0,32,700,2,42,5
7
819
0,423
2,4,9302,7,92
02,4242,3,42,6
0,856,7
4,5,76 
0,3,570,6
881,5,8
1,32,993,9
 
Ngày: 10/12/2021
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
Giải ĐB
25206
Giải nhất
17375
Giải nhì
91369
55172
Giải ba
32193
07546
44624
80065
67381
27874
Giải tư
0103
1461
2911
3461
Giải năm
9995
8589
6530
5877
3327
7651
Giải sáu
045
724
876
Giải bảy
32
24
81
06
ChụcSốĐ.Vị
303,62
1,5,62,8211
3,7243,7
0,930,2
23,745,6
4,6,7,951
02,4,7612,5,9
2,772,4,5,6
7
 812,9
6,893,5