MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 24/10/2022
8FU-10FU-11FU-4FU-9FU-1FU
Giải ĐB
05499
Giải nhất
10376
Giải nhì
24301
13680
Giải ba
38695
41130
50727
16362
08149
79482
Giải tư
8855
9322
2164
0561
Giải năm
8869
8529
0030
2126
4951
8249
Giải sáu
161
852
598
Giải bảy
99
51
40
76
ChụcSốĐ.Vị
32,4,801
0,52,621 
2,5,6,822,6,7,9
 302
640,92
5,9512,2,5
2,72612,2,4,9
2762
980,2
2,42,6,9295,8,92
 
Ngày: 20/10/2022
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
Giải ĐB
27465
Giải nhất
33685
Giải nhì
53025
07718
Giải ba
77719
50004
40691
31858
54368
81032
Giải tư
8755
4276
8212
5294
Giải năm
3670
4516
1189
0214
4497
1524
Giải sáu
577
678
548
Giải bảy
09
16
75
67
ChụcSốĐ.Vị
704,9
912,4,62,8
9
1,324,5
 32
0,1,2,948
2,5,6,7
8
55,8
12,765,7,8
6,7,970,5,6,7
8
1,4,5,6
7
85,9
0,1,891,4,7
 
Ngày: 17/10/2022
10EC-8EC-13EC-12EC-7EC-14EC
Giải ĐB
15677
Giải nhất
13447
Giải nhì
41401
55659
Giải ba
09614
70832
48851
08349
92890
45052
Giải tư
9807
5291
5713
4749
Giải năm
3465
7671
0654
6944
4800
3828
Giải sáu
274
626
012
Giải bảy
84
12
41
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,1,7
0,4,5,7
9
122,3,4
12,3,526,8
132
1,4,5,7
8
41,4,7,92
651,2,4,9
265
0,4,770,1,4,7
284
42,590,1
 
Ngày: 13/10/2022
8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH
Giải ĐB
65353
Giải nhất
92369
Giải nhì
24020
84825
Giải ba
50821
32359
74870
12430
78783
40433
Giải tư
1468
2242
7310
2723
Giải năm
5142
2564
9296
2065
6641
7512
Giải sáu
873
047
216
Giải bảy
96
07
60
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
7
07
2,410,2,6
1,4220,1,3,5
2,3,5,7
8
30,3
641,22,7
2,653,9
1,9260,4,5,8
92
0,470,3
683
5,62962
 
Ngày: 10/10/2022
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
Giải ĐB
71218
Giải nhất
70576
Giải nhì
61119
21941
Giải ba
78697
14684
18932
79736
28498
50030
Giải tư
8737
5641
6411
2263
Giải năm
6456
6564
4412
3221
9154
8654
Giải sáu
043
831
025
Giải bảy
17
50
26
75
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
1,2,3,4211,2,7,8
9
1,321,5,6
4,630,1,2,6
7
52,6,8412,3
2,750,42,6
2,3,5,763,4
1,3,975,6
1,984
197,8
 
Ngày: 06/10/2022
7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER
Giải ĐB
26450
Giải nhất
99472
Giải nhì
09283
07481
Giải ba
63796
53170
80934
22592
80331
56633
Giải tư
8859
0728
2446
9170
Giải năm
6729
9347
5965
8975
1178
5625
Giải sáu
026
289
267
Giải bảy
80
66
17
78
ChụcSốĐ.Vị
5,72,80 
3,817
7,925,6,8,9
3,831,3,4
346,7
2,6,750,9
2,4,6,965,6,7
1,4,6702,2,5,82
2,7280,1,3,9
2,5,892,6