MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 21/09/2020
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
Giải ĐB
68757
Giải nhất
12181
Giải nhì
13951
12884
Giải ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
Giải tư
6564
9713
9454
7696
Giải năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
Giải sáu
839
691
363
Giải bảy
29
35
21
49
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,5,8
9
11,3,7,9
021,9
1,635,6,7,9
5,62,7,8472,9
3,951,4,7
3,963,42
1,3,42,574
981,4
1,2,3,491,5,6,8
 
Ngày: 17/09/2020
10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE
Giải ĐB
04170
Giải nhất
71985
Giải nhì
43509
16141
Giải ba
58831
80153
35981
30730
83764
91048
Giải tư
0914
1931
7961
1276
Giải năm
8042
2306
1138
3873
3697
4669
Giải sáu
496
256
878
Giải bảy
60
34
96
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6,706,9
32,4,6,814
428
5,730,12,4,8
1,3,641,2,8
853,6
0,5,7,9260,1,4,9
970,3,6,8
2,3,4,781,5
0,6962,7
 
Ngày: 14/09/2020
13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH
Giải ĐB
32489
Giải nhất
32685
Giải nhì
87995
85227
Giải ba
15963
75101
22878
21787
99293
03017
Giải tư
6859
6231
5609
0233
Giải năm
4382
5185
4679
8089
2639
4762
Giải sáu
064
138
931
Giải bảy
61
43
88
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,32,617
6,827
3,4,6,9312,3,5,8
9
643
3,82,959
 61,2,3,4
1,2,878,9
3,7,882,52,7,8
92
0,3,5,7
82
93,5
 
Ngày: 10/09/2020
6PQ-11PQ-4PQ-3PQ-9PQ-12PQ
Giải ĐB
81320
Giải nhất
66553
Giải nhì
90953
75895
Giải ba
87507
18033
11282
88242
46819
07775
Giải tư
9593
9428
1904
9487
Giải năm
3506
4441
8894
8916
3909
4570
Giải sáu
502
305
640
Giải bảy
09
04
40
07
ChụcSốĐ.Vị
2,42,702,42,5,6
72,92
416,9
0,4,820,8
3,52,933
02,9402,1,2
0,7,9532
0,16 
02,870,5
282,7
02,193,4,5
 
Ngày: 07/09/2020
1PT-14PT-3PT-6PT-5PT-13PT
Giải ĐB
13853
Giải nhất
50752
Giải nhì
61125
92255
Giải ba
98715
29861
29848
61654
50452
62411
Giải tư
1769
3992
2193
5003
Giải năm
0994
2275
2235
3255
0591
1643
Giải sáu
738
761
537
Giải bảy
62
23
09
49
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
1,62,911,5
52,6,923,5
0,2,4,5
9
35,7,8
5,943,8,9
1,2,3,52
7
522,3,4,52
 612,2,9
375
3,48 
0,4,691,2,3,4
 
Ngày: 03/09/2020
4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY
Giải ĐB
80180
Giải nhất
01877
Giải nhì
35594
24534
Giải ba
98521
55161
02193
84549
90436
59598
Giải tư
7283
3897
4382
3869
Giải năm
8097
3369
8788
7382
4231
8821
Giải sáu
138
048
154
Giải bảy
96
41
59
83
ChụcSốĐ.Vị
80 
22,3,4,61 
82212
82,931,4,6,8
3,5,941,8,9
 54,9
3,961,92
7,9277
3,4,8,980,22,32,8
4,5,6293,4,6,72
8