|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 19/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,793,959,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,021 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,442 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,005,629,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 971 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,122 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 14/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,303,467,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,069 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,417 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 12/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 23,657,658,500đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,362 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,287 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 09/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,975,994,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,397 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,832 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 07/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,272,931,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,063 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,275 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 05/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,547,498,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,593 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 02/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,699,523,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,003 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,498 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 31/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,087,497,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 964 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,941 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 29/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,578,555,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 787 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,436 | 30,000đ |  |  | 
    
 |