MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
19/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
517
1494
7292
4632
6479
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
10675
23246
58961
15945
313089
Thừa T. Huế
XSTTH
89
767
9065
5944
4900
1821
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
69328
78984
40343
09937
097605
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
18/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
283
0577
2308
7203
9945
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
16036
72032
39691
61676
396030
Khánh Hòa
XSKH
51
387
4561
3571
7874
3936
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
60062
26258
41771
31946
179576
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
17/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
19
145
8273
9372
6709
9046
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
74667
10844
08039
03918
030891
Quảng Ngãi
XSQNG
53
424
7459
5089
1944
1322
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
60687
05110
65794
55988
613363
Đắk Nông
XSDNO
65
508
3900
4400
5673
9805
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
20374
64002
27549
18338
778060
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
16/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
710
7085
5715
3779
9462
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
02796
67312
96684
66058
269961
Ninh Thuận
XSNT
71
096
9044
0022
0041
5850
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
21238
01295
02971
84868
761627
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
15/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
053
9585
9844
3705
8808
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
99696
94980
40507
66399
572250
Quảng Trị
XSQT
57
737
1664
0620
2423
4835
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
03706
07117
72437
38724
642407
Quảng Bình
XSQB
71
118
5492
0537
9420
6690
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
60215
77024
24787
87394
646144
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
14/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
434
5551
4332
9691
6838
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
17655
02920
40157
76597
894278
Khánh Hòa
XSKH
99
545
7360
0291
1501
7793
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
67932
76196
77709
85623
872207
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
13/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
94
105
4633
3209
9285
1009
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
34519
66939
87811
01387
095450
Quảng Nam
XSQNM
00
796
5650
2495
5160
8871
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
94938
33234
82412
70086
779400
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT