MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
17/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
820
0387
5539
8576
4699
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
67693
33569
10781
73647
877614
Ninh Thuận
XSNT
10
499
0056
6314
2853
1658
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
25209
97877
77670
49954
429399
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
16/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
294
8217
0623
6267
6474
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
46977
61543
00755
87604
383641
Quảng Trị
XSQT
79
023
7891
9487
4823
9779
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
51665
03713
73742
54078
622887
Quảng Bình
XSQB
81
082
6376
8734
2256
9662
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
93643
74255
78287
71066
066088
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
15/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
345
3165
8013
7202
3231
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
99657
34200
67229
72833
248979
Khánh Hòa
XSKH
90
954
5396
4848
2718
1378
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
63037
39458
09987
78242
279575
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
14/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
169
5152
4406
0303
9932
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
17208
73755
52678
92345
167075
Quảng Nam
XSQNM
59
728
9013
4715
9553
0712
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
41004
70531
15556
36932
157180
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
13/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
10
845
9677
1203
2243
2514
67876
68406
34882
33184
13680
13230
49122
97919
37848
32424
57688
465072
Thừa T. Huế
XSTTH
70
964
3515
8925
1484
0775
08645
41249
43802
48723
71595
67665
18993
66442
64882
02008
28590
349306
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
27
932
7503
5727
9228
6491
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
86372
62359
78787
02073
946810
Khánh Hòa
XSKH
55
150
8868
8683
5710
1245
44735
01913
09250
85357
89353
92535
02505
12417
76345
55167
89059
647452
Thừa T. Huế
XSTTH
05
261
2508
3562
9101
5214
93740
05496
89321
16754
39996
62034
94878
05458
86100
58591
65184
296078
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
11/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
639
3323
3959
5706
5928
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
50711
36039
46022
57031
062345
Quảng Ngãi
XSQNG
26
667
8785
2656
6557
5504
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
30578
42522
64694
76576
593769
Đắk Nông
XSDNO
50
094
7646
3734
1156
3040
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
36902
65837
08454
86304
564592
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT