MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
024
1059
4902
9317
1032
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
86338
33170
08949
95620
903242
Thừa T. Huế
XSTTH
60
018
1831
1131
7335
7852
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
60479
20151
12303
08176
906388
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
95
647
0671
4408
8986
4498
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
78835
28473
76491
69899
382358
Khánh Hòa
XSKH
21
352
1533
3615
4710
8118
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
55723
27991
05727
58011
661321
Thừa T. Huế
XSTTH
45
339
8594
9348
8576
8225
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
73466
75246
88670
10228
663408
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
09/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
782
1025
0181
7750
5052
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
47450
67002
94262
43467
596794
Quảng Ngãi
XSQNG
64
380
9869
8197
0772
8721
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
00641
56245
49728
30454
018787
Đắk Nông
XSDNO
21
707
2447
3212
1949
4409
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
42423
15364
58481
24610
921470
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
08/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
591
7617
7799
7518
8648
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
58543
31638
21293
37067
433233
Ninh Thuận
XSNT
18
934
5479
8848
9073
3613
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
72162
83589
98326
89123
435861
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
07/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
989
5985
9231
1046
0398
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
88467
02281
14423
61434
875543
Quảng Trị
XSQT
42
759
8459
0532
2233
8074
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
86888
60716
11976
12789
274609
Quảng Bình
XSQB
18
400
3114
8107
7049
0469
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
72701
92538
89364
23200
943345
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
06/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
400
9602
9957
9125
5924
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
42077
64444
32854
19976
722917
Khánh Hòa
XSKH
28
503
4504
5537
9585
9157
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
59226
84942
31626
93134
443916
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
05/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
884
2592
8387
2605
1157
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
45024
38626
92912
54285
915617
Quảng Nam
XSQNM
71
232
7520
5355
0254
6111
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
15038
05598
14031
15759
784924
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT