MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
03/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
306
0398
2973
3320
6422
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
73592
58060
48471
67048
688354
Ninh Thuận
XSNT
31
500
9261
1911
8935
4114
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
04085
29102
06010
78527
520062
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
34
902
4093
1944
6902
2711
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
15861
89018
77397
64644
169189
Quảng Trị
XSQT
76
230
8801
2314
0672
7594
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
89938
13305
19133
92667
706593
Quảng Bình
XSQB
70
258
8521
0301
8262
8830
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
63347
11032
29706
41146
854033
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
01/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
040
4421
2997
1332
3592
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
36917
79633
42236
41271
174378
Khánh Hòa
XSKH
68
666
1016
1680
4157
9339
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
48461
64982
58726
32244
796653
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
31/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
881
9823
4549
5158
2646
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
69939
06518
00237
14596
950276
Quảng Nam
XSQNM
47
281
4254
4626
7940
9305
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
39363
60079
16606
52115
156252
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
30/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
038
7380
4395
6413
2327
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
72308
37508
75896
44337
276645
Thừa T. Huế
XSTTH
25
156
1672
1553
9658
1419
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
24763
68949
16016
00082
992633
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
634
3593
0311
3916
5523
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
09865
22961
32571
74575
192275
Khánh Hòa
XSKH
20
455
2363
0100
1576
8828
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
30164
71539
32987
11543
703228
Thừa T. Huế
XSTTH
18
961
3437
8803
3353
7628
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
51155
70773
44488
12356
496565
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
28/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
903
9196
0530
1884
7808
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
11267
93435
22509
28169
332396
Quảng Ngãi
XSQNG
76
545
5712
6211
1880
8120
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
48771
16461
32823
88376
415615
Đắk Nông
XSDNO
63
142
8597
7118
7387
7449
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
85811
51333
69919
62064
655931
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT