|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,166,305,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,090 | 300,000đ | Giải ba | | 18,888 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 18/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,112,806,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,185 | 300,000đ | Giải ba | | 21,085 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,172,156,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,049 | 300,000đ | Giải ba | | 17,430 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,683,183,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,112 | 300,000đ | Giải ba | | 16,382 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 11/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,304,235,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 890 | 300,000đ | Giải ba | | 15,074 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,968,955,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 14,274 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,611,984,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 716 | 300,000đ | Giải ba | | 14,075 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 04/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,094,802,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 664 | 300,000đ | Giải ba | | 11,120 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 01/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,646,085,500đ | Giải nhất | | 69 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,131 | 300,000đ | Giải ba | | 12,621 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | |
|
|
|