|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01198 | Ngày quay thưởng 15/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 63,000,355,500đ |   | Giải nhất |  | 42 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,255 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 37,624 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01197 | Ngày quay thưởng 12/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 56,872,464,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,925 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 34,750 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01196 | Ngày quay thưởng 10/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 53,511,343,500đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,662 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,583 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01195 | Ngày quay thưởng 08/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,378,948,500đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,854 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 28,756 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01194 | Ngày quay thưởng 05/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 47,438,133,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,624 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,795 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01193 | Ngày quay thưởng 03/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,647,657,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,461 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,441 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 01/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,717,518,000đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,840 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,082 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 28/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,429,278,000đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,497 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,885 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 26/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,854,769,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,374 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,372 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,913,442,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,634 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,659 | 30,000đ |  |  | 
    
 |