|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,518,471,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 792 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,455 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 2 | 48,383,620,000đ |   | Giải nhất |  | 59 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,101 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,675 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 87,754,341,500đ |   | Giải nhất |  | 47 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,444 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,868 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 79,907,120,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,192 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 35,356 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 72,458,330,000đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,338 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 39,630 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 65,155,827,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,979 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,792 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 58,862,337,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,036 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,358 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,573,149,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,663 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,392 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 46,539,623,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,700 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,864 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,745,505,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,664 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,501 | 30,000đ |  |  | 
    
 |