|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 01/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,476,477,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 791 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,766 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 29/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,161,021,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 885 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,925 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 27/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 36,546,933,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,540 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,355 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 24/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,384,289,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,274 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,604 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 22/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,476,669,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,157 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,603 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 20/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,148,270,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,180 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,371 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,256,968,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,198 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,932 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 15/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,501,089,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,186 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,953 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,906,620,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 978 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,552 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 10/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,102,705,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,010 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,188 | 30,000đ |  |  | 
    
 |