|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 01/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,717,518,000đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,840 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,082 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 28/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,429,278,000đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,497 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,885 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 26/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,854,769,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,374 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,372 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,913,442,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,634 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,659 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01188 | Ngày quay thưởng 21/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,115,578,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,340 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,355 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01187 | Ngày quay thưởng 19/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,496,335,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,288 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,841 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01186 | Ngày quay thưởng 17/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,900,366,000đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,717 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,880 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01185 | Ngày quay thưởng 14/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,427,026,500đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,453 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,874 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01184 | Ngày quay thưởng 12/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,014,657,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,615 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,950 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 10/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,500,289,500đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,527 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,360 | 30,000đ |  |  | 
    
 |