MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/12/2011
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
095507
Giải nhất
39913
Giải nhì
61469
Giải ba
46120
30867
Giải tư
78178
46438
32916
00937
29118
17053
97100
Giải năm
8249
Giải sáu
3412
8336
7463
Giải bảy
916
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
312,3,62,8
120
1,5,631,6,7,8
 49
 53
12,363,7,9
0,3,678
1,3,78 
4,69 
 
Ngày: 07/12/2011
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
025019
Giải nhất
31105
Giải nhì
04507
Giải ba
00934
33271
Giải tư
30267
42718
16397
61511
63406
87660
60797
Giải năm
4213
Giải sáu
4570
6676
1512
Giải bảy
011
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6,705,6,7
12,3,7112,2,3,8
9
12 
131,4
34 
05 
0,760,7
0,6,9270,1,6
18 
1972
 
Ngày: 07/12/2011
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
907964
Giải nhất
33401
Giải nhì
28328
Giải ba
65999
03572
Giải tư
03352
74869
03797
42995
39523
77529
73019
Giải năm
4348
Giải sáu
6189
5469
3844
Giải bảy
868
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01
019
2,5,722,3,8,9
23 
4,644,8
952
 64,8,92
972
2,4,689
1,2,62,8
9
95,7,9
 
Ngày: 07/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22005
Giải nhất
73205
Giải nhì
87514
75953
Giải ba
47262
51513
39970
15187
78247
94709
Giải tư
8400
1918
9108
3797
Giải năm
7889
2441
6257
9586
8463
8114
Giải sáu
342
841
773
Giải bảy
78
17
27
85
ChụcSốĐ.Vị
0,700,52,8,9
4213,42,7,8
4,627
1,5,6,73 
12412,2,7
02,853,7
862,3
1,2,4,5
8,9
70,3,8
0,1,785,6,7,9
0,897
 
Ngày: 07/12/2011
XSDNG
Giải ĐB
15121
Giải nhất
95397
Giải nhì
05613
Giải ba
53783
93703
Giải tư
82350
99792
40886
61959
70019
79080
38941
Giải năm
1632
Giải sáu
4160
9302
3856
Giải bảy
772
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802,3
2,413,9
0,3,7,921
0,1,832
841
 50,6,9
5,860
972
 80,3,4,6
1,592,7
 
Ngày: 07/12/2011
XSKH
Giải ĐB
69953
Giải nhất
06678
Giải nhì
29976
Giải ba
15911
48854
Giải tư
91063
56952
59052
01616
31058
19243
55505
Giải năm
4870
Giải sáu
4497
0337
1607
Giải bảy
262
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
705,7
111,6
52,62 
4,5,637
4,543,4
0522,3,4,8
1,762,3
0,3,970,6,8
5,78 
 97