MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 25/10/2015
XSKT
Giải ĐB
982794
Giải nhất
93357
Giải nhì
48948
Giải ba
84562
10904
Giải tư
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
Giải năm
0013
Giải sáu
2092
7486
6570
Giải bảy
886
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
704,9
 13
3,5,6,925,6
132
0,946,8
2,6252,7
2,4,8262,52
570
4862
092,4
 
Ngày: 18/10/2015
XSKT
Giải ĐB
094481
Giải nhất
83437
Giải nhì
09673
Giải ba
32694
59083
Giải tư
72790
52178
56312
16653
44462
20783
20651
Giải năm
5182
Giải sáu
4108
0455
5129
Giải bảy
993
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
908
5,812
1,6,829
5,72,82,937
94 
551,3,5
 62
3732,8
0,781,2,32
290,3,4
 
Ngày: 11/10/2015
XSKT
Giải ĐB
527325
Giải nhất
25774
Giải nhì
45157
Giải ba
30365
00444
Giải tư
33935
84216
94563
21116
92284
69154
22029
Giải năm
2479
Giải sáu
2966
2622
2991
Giải bảy
839
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 0 
9162
222,5,9
635,9
4,5,7,844
2,3,654,7
12,663,5,6
5,774,7,9
 84
2,3,791
 
Ngày: 04/10/2015
XSKT
Giải ĐB
791324
Giải nhất
98226
Giải nhì
97687
Giải ba
23853
68542
Giải tư
44584
59654
57967
20730
90482
36872
35292
Giải năm
0199
Giải sáu
5233
3444
8179
Giải bảy
602
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,802
 1 
0,4,7,8
9
24,6
3,530,3
2,4,5,842,4
 53,4
267
6,872,9
 80,2,4,7
7,992,9
 
Ngày: 27/09/2015
XSKT
Giải ĐB
050934
Giải nhất
68343
Giải nhì
59902
Giải ba
09048
06461
Giải tư
23490
21770
00443
21971
69271
51788
53755
Giải năm
2340
Giải sáu
0435
5258
1595
Giải bảy
695
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902
6,721 
02 
4234,5
3,740,32,8
3,5,9255,8
 61
 70,12,4
4,5,888
 90,52
 
Ngày: 20/09/2015
XSKT
Giải ĐB
160608
Giải nhất
67187
Giải nhì
66179
Giải ba
75249
50622
Giải tư
23784
55268
78900
26071
53012
29741
83766
Giải năm
5797
Giải sáu
0456
5726
1341
Giải bảy
829
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,8
42,712
1,222,6,9
 3 
8412,9
656
2,5,665,6,8
8,971,9
0,684,7
2,4,797
 
Ngày: 13/09/2015
XSKT
Giải ĐB
310954
Giải nhất
80682
Giải nhì
27354
Giải ba
52215
94786
Giải tư
04401
34454
90652
65562
54299
14804
25969
Giải năm
2581
Giải sáu
7440
2379
4821
Giải bảy
176
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,2,815
5,6,821
93 
0,5340
152,43
7,862,9
 76,9
 81,2,6
6,7,993,9