MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10A
Giải ĐB
211400
Giải nhất
70613
Giải nhì
34775
Giải ba
88465
88917
Giải tư
57148
29179
45754
32723
92031
69601
47209
Giải năm
3198
Giải sáu
0313
8039
5949
Giải bảy
854
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3132,5,7
 23
12,231,9
5248,9
1,6,7542
 65
175,9
4,98 
0,3,4,798
 
Ngày: 04/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
132983
Giải nhất
97945
Giải nhì
30368
Giải ba
35725
45302
Giải tư
92355
26741
08191
74633
90305
05309
84584
Giải năm
3957
Giải sáu
4628
3192
8900
Giải bảy
358
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
9
0,4,91 
0,925,8
3,833
841,5
0,2,4,555,7,8
 68
57 
2,5,683,4
091,2
 
Ngày: 04/10/2015
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
133031
Giải nhất
39118
Giải nhì
88799
Giải ba
36916
16614
Giải tư
96313
46950
13331
10519
68955
77294
57350
Giải năm
0328
Giải sáu
0672
8499
4557
Giải bảy
930
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,520 
3213,4,6,8
9
728
130,12,4
1,3,94 
5502,5,7
16 
572
1,28 
1,9294,92
 
Ngày: 04/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80339
Giải nhất
30120
Giải nhì
24188
60828
Giải ba
83640
47695
37992
43334
65092
11045
Giải tư
3922
4922
3226
4755
Giải năm
6425
0392
7736
0401
2433
4201
Giải sáu
190
283
208
Giải bảy
90
87
10
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,92012,8
0210
22,4,9320,22,5,6
8
3,833,4,6,9
340,2,5
2,4,5,955
2,36 
87 
0,2,883,7,8
3902,23,5
 
Ngày: 04/10/2015
XSKT
Giải ĐB
791324
Giải nhất
98226
Giải nhì
97687
Giải ba
23853
68542
Giải tư
44584
59654
57967
20730
90482
36872
35292
Giải năm
0199
Giải sáu
5233
3444
8179
Giải bảy
602
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,802
 1 
0,4,7,8
9
24,6
3,530,3
2,4,5,842,4
 53,4
267
6,872,9
 80,2,4,7
7,992,9
 
Ngày: 04/10/2015
XSKH
Giải ĐB
552269
Giải nhất
05658
Giải nhì
91748
Giải ba
11374
78371
Giải tư
79682
99822
30332
29343
58818
31030
62910
Giải năm
5275
Giải sáu
2279
9022
9256
Giải bảy
259
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
7,910,8
22,3,8222
430,2
743,8
756,8,9
569
 71,4,5,9
1,4,582
5,6,791