MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 18/07/2023
11UB-18UB-4UB-10UB-15UB-3UB-16UB-17UB
Giải ĐB
20080
Giải nhất
11885
Giải nhì
53633
37876
Giải ba
66155
22059
50224
53978
69419
40654
Giải tư
4282
7771
9721
9021
Giải năm
2850
1856
3174
9927
3166
6207
Giải sáu
898
149
402
Giải bảy
49
40
87
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,802,7
22,719
0,8212,4,7
330,3
2,5,740,92
5,850,4,5,6
9
5,6,766
0,2,871,4,6,8
7,980,2,5,7
1,42,598
 
Ngày: 11/07/2023
9UK-3UK-6UK-14UK-7UK-13UK
Giải ĐB
45631
Giải nhất
13852
Giải nhì
38923
22036
Giải ba
95463
53601
16942
82138
33639
16157
Giải tư
5535
4535
1683
0814
Giải năm
3850
8565
5513
5170
2452
1716
Giải sáu
959
819
106
Giải bảy
57
41
58
39
ChụcSốĐ.Vị
5,701,6
0,3,413,4,6,9
4,5223
1,2,6,831,52,6,8
92
141,2
32,650,22,72,8
9
0,1,363,5
5270
3,583
1,32,59 
 
Ngày: 04/07/2023
11US-4US-8US-6US-12US-10US
Giải ĐB
06883
Giải nhất
50713
Giải nhì
48058
74292
Giải ba
37720
15297
20477
30203
80621
91467
Giải tư
0689
1614
6370
0331
Giải năm
5062
9011
2825
8709
5494
2724
Giải sáu
376
872
148
Giải bảy
85
09
33
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703,92
1,2,311,3,4
6,7,920,1,4,5
0,1,3,831,3
1,2,948
2,850,8
762,7
6,7,970,2,6,7
4,583,5,9
02,892,4,7
 
Ngày: 27/06/2023
2TB-5TB-10TB-15TB-11TB-7TB
Giải ĐB
49195
Giải nhất
69643
Giải nhì
26181
62071
Giải ba
87839
47623
06396
11497
04474
84913
Giải tư
9536
6706
1662
5744
Giải năm
4329
4207
6959
4763
9892
4007
Giải sáu
019
409
161
Giải bảy
79
09
24
82
ChụcSốĐ.Vị
 06,72,92
6,7,813,9
6,8,923,4,9
1,2,4,636,9
2,4,743,4
959
0,3,961,2,3
02,971,4,9
 81,2
02,1,2,3
5,7
92,5,6,7
 
Ngày: 20/06/2023
8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK
Giải ĐB
51232
Giải nhất
37107
Giải nhì
28488
15667
Giải ba
67829
95115
22549
94218
88276
22122
Giải tư
3666
3895
0482
2513
Giải năm
5562
3273
6925
2201
8508
5024
Giải sáu
768
006
915
Giải bảy
60
02
53
33
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6,7
8
013,52,8
0,2,3,6
8
22,4,5,9
1,3,5,732,3
249
12,2,953
0,6,760,2,6,7
8
0,673,6
0,1,6,882,8
2,495
 
Ngày: 13/06/2023
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
Giải ĐB
88661
Giải nhất
71607
Giải nhì
94150
94670
Giải ba
11530
33641
22483
01947
54186
71865
Giải tư
1544
3281
3871
3994
Giải năm
4647
4110
6011
4773
5905
5281
Giải sáu
748
272
904
Giải bảy
78
73
79
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,704,52,7
1,4,6,7
82
10,1
72 
72,830
0,4,941,4,72,8
02,650
861,5
0,4270,1,2,32
8,9
4,7812,3,6
794
 
Ngày: 06/06/2023
6SB-8SB-4SB-3SB-10SB-7SB
Giải ĐB
83079
Giải nhất
15731
Giải nhì
32457
82498
Giải ba
53158
75486
27217
33818
63859
80647
Giải tư
3761
3762
1876
5343
Giải năm
2168
2834
1420
3322
2013
4508
Giải sáu
425
236
119
Giải bảy
70
90
07
34
ChụcSốĐ.Vị
2,7,907,8
3,613,7,8,9
2,620,2,5
1,431,42,6
3243,7
257,8,9
3,7,861,2,8
0,1,4,570,6,9
0,1,5,6
9
86
1,5,790,8