MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/07/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/07/2023
XSBTR - Loại vé: K28-T07
Giải ĐB
314504
Giải nhất
54019
Giải nhì
68533
Giải ba
14471
58348
Giải tư
73716
78341
57349
46701
33711
10433
51286
Giải năm
3403
Giải sáu
6088
4114
2783
Giải bảy
807
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,7
0,1,4,7
8
11,4,6,9
 2 
0,32,8332
0,141,8,9
 5 
1,86 
071
4,881,3,6,8
1,49 
 
Ngày: 11/07/2023
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
120938
Giải nhất
15796
Giải nhì
71734
Giải ba
57185
13165
Giải tư
37818
34388
36214
43985
43056
77749
79774
Giải năm
5848
Giải sáu
0520
9572
9764
Giải bảy
193
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14,8
720
9234,8
1,3,6,748,9
6,8256
5,964,5
 72,4
1,3,4,8852,8
4932,6
 
Ngày: 11/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K2
Giải ĐB
194909
Giải nhất
99393
Giải nhì
97773
Giải ba
82890
78251
Giải tư
86178
08618
81259
32233
30402
60569
84908
Giải năm
9841
Giải sáu
4685
6938
7551
Giải bảy
309
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
902,8,92
4,52182
02 
3,7,933,8
 41
8512,9
 69
 73,8
0,12,3,785
02,5,690,3
 
Ngày: 11/07/2023
9UK-3UK-6UK-14UK-7UK-13UK
Giải ĐB
45631
Giải nhất
13852
Giải nhì
38923
22036
Giải ba
95463
53601
16942
82138
33639
16157
Giải tư
5535
4535
1683
0814
Giải năm
3850
8565
5513
5170
2452
1716
Giải sáu
959
819
106
Giải bảy
57
41
58
39
ChụcSốĐ.Vị
5,701,6
0,3,413,4,6,9
4,5223
1,2,6,831,52,6,8
92
141,2
32,650,22,72,8
9
0,1,363,5
5270
3,583
1,32,59 
 
Ngày: 11/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
250986
Giải nhất
89310
Giải nhì
26992
Giải ba
34252
58749
Giải tư
17917
14089
44627
12418
21253
79993
27775
Giải năm
8703
Giải sáu
6605
8128
8195
Giải bảy
424
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
103,5
 10,7,8
5,924,7,8
0,5,93 
2492
0,7,952,3
86 
1,275
1,286,9
42,892,3,5
 
Ngày: 11/07/2023
XSQNM
Giải ĐB
321167
Giải nhất
07263
Giải nhì
09213
Giải ba
36903
79357
Giải tư
23471
89413
96005
39774
66965
43880
20325
Giải năm
7175
Giải sáu
5004
2341
8486
Giải bảy
530
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,803,4,5
4,7132
825
0,12,630
0,741
0,2,6,757
863,5,7
5,671,4,5
 80,2,6
 9