MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL52
Giải ĐB
506124
Giải nhất
07997
Giải nhì
14014
Giải ba
15159
52232
Giải tư
91456
76486
03996
60171
28947
84346
83396
Giải năm
6452
Giải sáu
8574
0503
4983
Giải bảy
433
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 03
714
3,4,524
0,3,832,3
1,2,742,6,7
 52,6,9
4,5,8,926 
4,971,4
 83,6
5962,7
 
Ngày: 29/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K52
Giải ĐB
000964
Giải nhất
07896
Giải nhì
71658
Giải ba
60734
17097
Giải tư
47658
52187
21685
18248
87794
58835
99234
Giải năm
8085
Giải sáu
3075
8241
3791
Giải bảy
583
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,91 
72 
8342,5
32,6,941,8
3,7,82582
964
8,972,5
4,5283,52,7
 91,4,6,7
 
Ngày: 29/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV52
Giải ĐB
639656
Giải nhất
82610
Giải nhì
77353
Giải ba
91884
63018
Giải tư
31912
50666
81736
17763
12190
07378
57093
Giải năm
9662
Giải sáu
1986
8142
5460
Giải bảy
100
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900
 10,2,8
1,4,62 
5,6,936
842
 53,6
3,5,6,860,2,3,6
8
 78
1,6,784,6
 90,3
 
Ngày: 29/12/2023
17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT
Giải ĐB
36120
Giải nhất
01808
Giải nhì
24143
89224
Giải ba
54587
09307
57960
57721
39016
39494
Giải tư
5586
6574
7750
5640
Giải năm
1559
8201
7221
9586
8938
6743
Giải sáu
847
456
145
Giải bảy
95
93
85
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,601,7,8
0,2216
 20,12,4
42,938
2,7,8,940,32,5,7
4,8,950,6,9
1,5,8260
0,4,874
0,384,5,62,7
593,4,5
 
Ngày: 29/12/2023
XSGL
Giải ĐB
726360
Giải nhất
72456
Giải nhì
94097
Giải ba
69084
67700
Giải tư
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
Giải năm
8512
Giải sáu
2698
6559
0138
Giải bảy
439
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
512,7
1,42 
 34,7,8,9
3,842
551,5,6,9
560,7
0,1,3,6
9
7 
3,984
3,597,8
 
Ngày: 29/12/2023
XSNT
Giải ĐB
616590
Giải nhất
07657
Giải nhì
41795
Giải ba
85766
86949
Giải tư
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
Giải năm
8120
Giải sáu
4724
0161
2314
Giải bảy
962
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,905
614
6,820,4
 37
1,2,846,9
0,93572
4,661,2,6
3,527 
 82,4
490,53