MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL39
Giải ĐB
379228
Giải nhất
78842
Giải nhì
23544
Giải ba
41017
05417
Giải tư
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
Giải năm
0287
Giải sáu
3466
8959
5233
Giải bảy
801
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3172,9
428,9
3,831,3
4,942,4,5
459
6,966,9
12,87 
283,7
1,2,5,694,6
 
Ngày: 29/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
014548
Giải nhất
63456
Giải nhì
55582
Giải ba
26990
21063
Giải tư
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
Giải năm
2042
Giải sáu
4518
3686
7340
Giải bảy
431
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,7
9
0 
310,7,8
2,4,822
631
 40,2,7,8
 56,7
5,860,3
1,4,570,9
1,482,6
790
 
Ngày: 29/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV39
Giải ĐB
807240
Giải nhất
35726
Giải nhì
48566
Giải ba
18589
50140
Giải tư
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
Giải năm
2011
Giải sáu
1804
2159
0875
Giải bảy
976
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,8
1,411,3
 26
13 
0402,1
6,7258,9
2,6,765,6
7752,6,7
0,589
5,89 
 
Ngày: 29/09/2023
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
Giải ĐB
07044
Giải nhất
88675
Giải nhì
45097
40581
Giải ba
45021
76164
14457
24067
57789
44804
Giải tư
7218
1041
6089
3633
Giải năm
8752
2066
9926
1433
2605
2330
Giải sáu
109
055
432
Giải bảy
79
88
59
19
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
2,4,818,9
3,521,6
3230,2,32
0,4,641,4
0,5,752,5,7,9
2,664,6,7
5,6,975,9
1,881,8,92
0,1,5,7
82
97
 
Ngày: 29/09/2023
XSGL
Giải ĐB
007924
Giải nhất
18419
Giải nhì
21176
Giải ba
87107
31658
Giải tư
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
Giải năm
9301
Giải sáu
1753
5524
5502
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,2192
0,6,9221,42,6
53 
2248
 53,72,8
2,762
0,5276
4,58 
12922
 
Ngày: 29/09/2023
XSNT
Giải ĐB
987446
Giải nhất
20929
Giải nhì
83765
Giải ba
97214
38009
Giải tư
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải năm
4578
Giải sáu
5827
5595
7194
Giải bảy
848
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
 14,8
 27,8,9
 37
1,946,8
6,8,958
0,4,665,6
2,378
1,2,4,5
7
85
0,294,5