MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/10/2011
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
282526
Giải nhất
84166
Giải nhì
70736
Giải ba
86084
42457
Giải tư
78964
90055
48758
67264
30754
21044
17513
Giải năm
7788
Giải sáu
9128
8641
3732
Giải bảy
594
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
413
326,8
0,132,6
4,5,62,8
9
41,4
554,5,7,8
2,3,6642,6
57 
2,5,884,8
 94
 
Ngày: 25/10/2011
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
330475
Giải nhất
59036
Giải nhì
43592
Giải ba
80181
81582
Giải tư
61162
46777
59902
56199
61587
36168
23098
Giải năm
9251
Giải sáu
9472
7127
1858
Giải bảy
602
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 022
5,81 
02,6,7,8
9
27
 36
 4 
751,8
362,8
2,72,872,5,72
5,6,981,2,7
992,8,9
 
Ngày: 25/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
679699
Giải nhất
27394
Giải nhì
49624
Giải ba
19596
90844
Giải tư
04371
83930
93511
48349
54633
16848
76601
Giải năm
1022
Giải sáu
2273
2786
6555
Giải bảy
212
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,711,2
1,222,4,9
3,730,3
2,4,944,8,9
555
8,96 
 71,3
486
2,4,994,6,9
 
Ngày: 25/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12660
Giải nhất
88616
Giải nhì
88433
31718
Giải ba
64841
60482
59005
69290
06441
04285
Giải tư
8328
0194
0823
3691
Giải năm
8513
2983
6625
7393
1810
2236
Giải sáu
448
483
467
Giải bảy
42
89
04
17
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,5
42,910,3,6,7
8
4,823,5,8
1,2,3,82
9
33,6
0,9412,2,8
0,2,85 
1,360,7
1,67 
1,2,482,32,5,9
890,1,3,4
 
Ngày: 25/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
87917
Giải nhất
11669
Giải nhì
50233
Giải ba
97241
09548
Giải tư
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
Giải năm
5471
Giải sáu
7609
5479
5040
Giải bảy
317
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,1,9
0,4,710,72
 2 
333,9
540,1,8
 54,9
 67,9
12,671,9
489
0,3,5,6
7,8
9 
 
Ngày: 25/10/2011
XSQNM
Giải ĐB
99401
Giải nhất
84698
Giải nhì
70387
Giải ba
91042
92350
Giải tư
47982
43343
88167
14941
46423
81110
61965
Giải năm
6108
Giải sáu
6567
3450
3046
Giải bảy
589
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5201,8
0,4102
4,823
2,43 
 41,2,3,6
6502
465,72
62,87 
0,982,7,9
898