MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/03/2015
XSTG - Loại vé: TG3D
Giải ĐB
481904
Giải nhất
50787
Giải nhì
18892
Giải ba
57540
63808
Giải tư
13599
24890
92874
16854
99545
71039
51538
Giải năm
0821
Giải sáu
6005
2648
9225
Giải bảy
103
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,903,4,5,8
21 
921,5
0,333,8,9
0,5,740,5,8
0,2,454
 6 
874
0,3,487
3,990,2,9
 
Ngày: 22/03/2015
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
878574
Giải nhất
44114
Giải nhì
96785
Giải ba
12068
79916
Giải tư
01497
69371
58248
57517
44441
01037
58298
Giải năm
0408
Giải sáu
9571
1508
1203
Giải bảy
758
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
4,7214,6,7
 2 
037
1,741,5,8
4,858
168
1,3,9712,4
02,4,5,6
9
85
 97,8
 
Ngày: 22/03/2015
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
016839
Giải nhất
01014
Giải nhì
17717
Giải ba
13543
41970
Giải tư
07667
80527
94555
41808
98217
33130
85362
Giải năm
8597
Giải sáu
7376
4844
9283
Giải bảy
540
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,4,705,8
 14,72
627
4,830,9
1,440,3,4
0,555
762,7
12,2,6,970,6
083
397
 
Ngày: 22/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
68603
Giải nhất
77183
Giải nhì
04730
28113
Giải ba
55120
63553
45686
55775
26585
42376
Giải tư
0573
0667
7216
5166
Giải năm
5502
8550
3281
3762
8304
8464
Giải sáu
986
685
494
Giải bảy
27
60
99
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,602,3,4
813,6
0,620,7
0,1,5,7
8
30,9
0,6,94 
7,8250,3
1,6,7,8260,2,4,6
7
2,673,5,6
 81,3,52,62
3,994,9
 
Ngày: 22/03/2015
XSKT
Giải ĐB
455028
Giải nhất
05799
Giải nhì
46428
Giải ba
90773
28423
Giải tư
68938
24625
65362
41931
15528
38521
74390
Giải năm
8778
Giải sáu
5593
3211
1537
Giải bảy
651
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,2,3,511,7
621,3,5,83
2,7,931,7,8
 4 
251
 62
1,373,8
23,3,78 
990,3,9
 
Ngày: 22/03/2015
XSKH
Giải ĐB
236871
Giải nhất
43191
Giải nhì
61549
Giải ba
47826
57683
Giải tư
77194
77803
83599
59183
32141
67307
77213
Giải năm
6430
Giải sáu
9104
3088
2377
Giải bảy
198
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
303,4,7
3,4,7,913
 26
0,1,8230,1
0,941,9
 5 
26 
0,771,7
8,9832,8
4,991,4,8,9