MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/11/2011
XSHCM - Loại vé: 11D2
Giải ĐB
772445
Giải nhất
52292
Giải nhì
40089
Giải ba
53294
63238
Giải tư
82146
75274
25388
37918
26754
13892
07979
Giải năm
5743
Giải sáu
5302
1644
0107
Giải bảy
320
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,7
 18
0,9220
438
4,5,7,943,4,5,6
454
46 
074,9
1,3,888,9
7,8922,4
 
Ngày: 21/11/2011
XSDT - Loại vé: H47
Giải ĐB
215389
Giải nhất
91120
Giải nhì
10483
Giải ba
29905
98535
Giải tư
19608
01649
76401
53344
47122
39345
70401
Giải năm
5469
Giải sáu
2034
9239
4749
Giải bảy
071
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,8012,5,8
02,71 
220,2
834,5,9
3,444,5,92
0,3,45 
 69
 71
080,3,9
3,42,6,89 
 
Ngày: 21/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K3
Giải ĐB
729597
Giải nhất
59820
Giải nhì
98916
Giải ba
99179
99009
Giải tư
75574
47462
37003
93108
41384
31299
74713
Giải năm
1068
Giải sáu
8471
3189
9571
Giải bảy
368
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
203,8,9
7213,6
620
0,13 
7,84 
 5 
162,82
9712,4,9
0,62,984,9
0,7,8,997,8,9
 
Ngày: 21/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92397
Giải nhất
38868
Giải nhì
10303
46012
Giải ba
97511
38178
91222
72120
91921
64301
Giải tư
3607
2180
2783
3577
Giải năm
2770
5452
1273
2516
3778
3649
Giải sáu
058
221
307
Giải bảy
10
09
82
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,8201,3,72,9
0,1,2210,1,2,6
1,2,5,820,12,2
0,7,83 
 49
 52,8
168
02,7,970,3,7,82
5,6,72802,2,3
0,497
 
Ngày: 21/11/2011
XSTTH
Giải ĐB
49908
Giải nhất
85402
Giải nhì
01683
Giải ba
77215
15981
Giải tư
55915
61642
89403
66221
91804
38942
11860
Giải năm
6789
Giải sáu
8251
4525
3747
Giải bảy
148
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
602,3,4,8
2,5,8152
0,4221,5,9
0,83 
0422,7,8
12,251
 60
47 
0,481,3,9
2,89 
 
Ngày: 21/11/2011
XSPY
Giải ĐB
29238
Giải nhất
92962
Giải nhì
76420
Giải ba
36412
91366
Giải tư
40774
32040
35692
11659
37668
90503
55559
Giải năm
0384
Giải sáu
1481
1608
2374
Giải bảy
640
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4200,3,8
812
1,6,920
038
72,8402
 592
662,6,8
 742
0,3,681,4
5292