MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/07/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/07/2012
XSVL - Loại vé: 33VL29
Giải ĐB
237161
Giải nhất
74806
Giải nhì
96174
Giải ba
84884
57081
Giải tư
61510
83328
81069
30668
95397
44005
77895
Giải năm
4251
Giải sáu
1536
5067
2148
Giải bảy
732
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
105,6
5,6,810
328
 32,6
7,848
0,951
0,361,7,8,9
6,974,9
2,4,681,4
6,795,7
 
Ngày: 20/07/2012
XSBD - Loại vé: 07KS29
Giải ĐB
186796
Giải nhất
55395
Giải nhì
01156
Giải ba
84783
66758
Giải tư
87890
22893
29333
24696
63615
34576
33302
Giải năm
4901
Giải sáu
8497
4075
8249
Giải bảy
779
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
901,2
015
02 
3,8,9233
 49
1,7,956,8
5,7,926 
975,6,9
583
4,790,32,5,62
7
 
Ngày: 20/07/2012
XSTV - Loại vé: 21TV29
Giải ĐB
559940
Giải nhất
20068
Giải nhì
36423
Giải ba
79899
05017
Giải tư
87356
38192
37001
64337
73162
70902
54917
Giải năm
4954
Giải sáu
3040
5598
9804
Giải bảy
499
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
4201,2,4
0172
0,6,923
237
0,5402
 54,6
562,7,8
12,3,67 
6,98 
9292,8,92
 
Ngày: 20/07/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71146
Giải nhất
20313
Giải nhì
32953
72294
Giải ba
48614
53281
14983
48335
79485
06609
Giải tư
6142
0936
2491
9450
Giải năm
9905
8140
6154
6712
0274
9706
Giải sáu
312
734
196
Giải bảy
22
95
24
11
ChụcSốĐ.Vị
4,505,6,9
1,8,911,22,3,4
12,2,422,4
1,5,834,5,6
1,2,3,5
7,9
40,2,6
0,3,8,950,3,4
0,3,4,96 
 74
 81,3,5
091,4,5,6
 
Ngày: 20/07/2012
XSGL
Giải ĐB
65345
Giải nhất
28640
Giải nhì
89145
Giải ba
20264
02503
Giải tư
25805
33365
46014
26475
65216
32838
76018
Giải năm
9415
Giải sáu
2045
1307
6265
Giải bảy
778
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
403,5,7
 14,5,6,8
 26
038
1,640,53
0,1,43,62
7
5 
1,264,52
075,8
1,3,78 
 9 
 
Ngày: 20/07/2012
XSNT
Giải ĐB
34834
Giải nhất
80690
Giải nhì
80283
Giải ba
32266
15463
Giải tư
03817
15025
68569
02351
82025
76411
85170
Giải năm
3090
Giải sáu
1184
9203
8745
Giải bảy
675
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,9200,3
1,511,7
 252
0,6,834
3,845
22,4,751
663,6,9
170,5
 83,4
6902