MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/12/2011
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
772072
Giải nhất
55040
Giải nhì
87442
Giải ba
24360
47533
Giải tư
77021
77124
82360
70716
62499
35836
87077
Giải năm
6732
Giải sáu
3115
5726
0635
Giải bảy
228
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
4,620 
2,915,6
3,4,721,4,6,8
332,3,5,6
240,2
1,35 
1,2,3602
772,7
28 
991,9
 
Ngày: 19/12/2011
XSDT - Loại vé: H51
Giải ĐB
636591
Giải nhất
73076
Giải nhì
54347
Giải ba
28466
18517
Giải tư
08823
95661
31777
08591
16859
29496
47302
Giải năm
1071
Giải sáu
0115
8494
8567
Giải bảy
416
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,7,9215,6,7
023,8
23 
947
159
1,6,7,961,6,7
1,4,6,771,6,7
28 
5912,4,6
 
Ngày: 19/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K3
Giải ĐB
708839
Giải nhất
15707
Giải nhì
69516
Giải ba
33982
33081
Giải tư
60247
57934
03628
38983
87273
18093
50181
Giải năm
1875
Giải sáu
4560
4950
3613
Giải bảy
854
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,607
8213,6
828
1,7,8,9234,9
3,547
750,4
160
0,473,5
2812,2,3
3932
 
Ngày: 19/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98682
Giải nhất
36306
Giải nhì
35397
94228
Giải ba
71690
71243
42601
96247
57458
44925
Giải tư
7530
6371
2812
4259
Giải năm
7521
6522
0245
0534
0926
4937
Giải sáu
074
425
946
Giải bảy
53
05
33
07
ChụcSốĐ.Vị
3,901,5,6,7
0,2,712
1,2,821,2,52,6
8
3,4,530,3,4,7
3,743,5,6,7
0,22,453,8,9
0,2,46 
0,3,4,971,4
2,582
590,7
 
Ngày: 19/12/2011
XSTTH
Giải ĐB
77102
Giải nhất
94397
Giải nhì
88418
Giải ba
59319
95047
Giải tư
46198
67677
28943
71666
87649
42063
39112
Giải năm
2261
Giải sáu
1562
2740
2610
Giải bảy
754
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,402
610,2,8,9
0,1,2,622
4,63 
540,3,7,9
 54
661,2,3,6
4,7,977
1,98 
1,497,8
 
Ngày: 19/12/2011
XSPY
Giải ĐB
26828
Giải nhất
85945
Giải nhì
25330
Giải ba
63964
37436
Giải tư
94814
67279
68258
12929
27181
37158
04185
Giải năm
7663
Giải sáu
6461
6770
9591
Giải bảy
630
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
32,70 
6,8,914
 28,9
5,6302,6
1,645
4,853,82
361,3,4
 70,9
2,5281,5
2,791