MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/07/2011
XSHCM - Loại vé: 7D2
Giải ĐB
102545
Giải nhất
65983
Giải nhì
70915
Giải ba
32010
38390
Giải tư
03448
34959
01800
96400
25689
76958
19425
Giải năm
6943
Giải sáu
0669
2669
8091
Giải bảy
489
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
02,1,9002
910,5
 25
4,83 
 43,5,8,9
1,2,458,9
 692
 7 
4,583,92
4,5,62,8290,1
 
Ngày: 18/07/2011
XSDT - Loại vé: H29
Giải ĐB
417007
Giải nhất
74204
Giải nhì
86081
Giải ba
48905
64796
Giải tư
58469
12306
48409
95739
57613
61205
39729
Giải năm
4840
Giải sáu
4392
7676
5727
Giải bảy
778
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404,52,6,7
9
813
927,9
139
040
025 
0,7,969
0,276,8
781,9
0,2,3,6
8
92,6
 
Ngày: 18/07/2011
XSCM - Loại vé: 11T07K3
Giải ĐB
695698
Giải nhất
54286
Giải nhì
64428
Giải ba
83188
23601
Giải tư
93063
75104
76425
59145
87301
72779
48890
Giải năm
5029
Giải sáu
9649
0941
8116
Giải bảy
965
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
9012,4
02,416
 25,8,9
63 
041,5,9
2,4,658
1,863,5
 79
2,5,8,986,8
2,4,790,8
 
Ngày: 18/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09265
Giải nhất
62407
Giải nhì
89361
95435
Giải ba
37861
01189
25249
76367
84262
31840
Giải tư
1134
7162
1180
1368
Giải năm
9358
0411
6920
5207
4303
8106
Giải sáu
746
546
747
Giải bảy
19
57
20
89
ChụcSốĐ.Vị
22,4,803,6,72
1,6211,9
62202
034,5
340,62,7,9
3,657,8
0,42612,22,5,7
8
02,4,5,67 
5,680,92
1,4,829 
 
Ngày: 18/07/2011
XSTTH
Giải ĐB
32481
Giải nhất
72015
Giải nhì
50705
Giải ba
10600
26692
Giải tư
06145
68365
87360
93498
79371
17907
68790
Giải năm
5673
Giải sáu
5782
0338
1165
Giải bảy
280
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,900,5,7
7,8,915
8,92 
738
 45
0,1,4,625 
 60,52
071,3
3,980,1,2
 90,1,2,8
 
Ngày: 18/07/2011
XSPY
Giải ĐB
66463
Giải nhất
67284
Giải nhì
93988
Giải ba
07709
31668
Giải tư
93681
30318
77286
41358
91037
51335
57051
Giải năm
6209
Giải sáu
2585
1312
4239
Giải bảy
299
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 092
5,812,8
12 
635,7,9
824 
3,851,8
863,8
37 
1,5,6,881,42,5,6
8
02,3,999