MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
428130
Giải nhất
49438
Giải nhì
88924
Giải ba
06620
20344
Giải tư
92255
70843
53785
22201
40903
65904
22951
Giải năm
5395
Giải sáu
7165
1337
4394
Giải bảy
613
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,1,3,4
0,513
 20,4
0,1,430,7,8
0,2,4,943,4
5,6,8,951,5
 65
37 
385
 94,5
 
Ngày: 18/04/2011
XSDT - Loại vé: H16
Giải ĐB
260772
Giải nhất
42137
Giải nhì
20629
Giải ba
21101
14339
Giải tư
91755
01061
01467
50655
93674
76020
21689
Giải năm
6088
Giải sáu
6138
4894
2839
Giải bảy
993
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,61 
720,9
937,8,92
7,94 
0,52552
 61,7
3,672,4
3,888,9
2,32,893,4
 
Ngày: 18/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
100895
Giải nhất
80631
Giải nhì
07054
Giải ba
23221
07414
Giải tư
40032
50542
06175
82872
35055
40730
58318
Giải năm
8698
Giải sáu
3376
2090
5432
Giải bảy
789
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
2,314,8
32,4,721
 30,1,22
1,542
5,7,954,5
76 
 72,5,6
1,980,9
890,5,8
 
Ngày: 18/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13729
Giải nhất
31734
Giải nhì
42479
10743
Giải ba
04196
08041
06295
61379
67050
28138
Giải tư
0540
6888
3766
4355
Giải năm
7753
6683
1455
4293
7997
7413
Giải sáu
852
879
210
Giải bảy
17
96
13
58
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
410,32,7
529
12,4,5,8
9
34,8
340,1,3
52,950,2,3,52
8
6,9266
1,9793
3,5,883,8
2,7393,5,62,7
 
Ngày: 18/04/2011
XSTTH
Giải ĐB
32211
Giải nhất
03519
Giải nhì
40071
Giải ba
22726
59559
Giải tư
81217
83456
96017
69791
80953
77402
00266
Giải năm
8930
Giải sáu
0295
7797
5894
Giải bảy
235
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
302
1,7,911,72,9
026
530,5
94 
3,7,953,6,9
2,5,666
12,971,5
 8 
1,591,4,5,7
 
Ngày: 18/04/2011
XSPY
Giải ĐB
03459
Giải nhất
14470
Giải nhì
93259
Giải ba
17085
41683
Giải tư
84342
25300
59013
77410
01967
10241
14300
Giải năm
4701
Giải sáu
0915
0389
6096
Giải bảy
870
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,1,72003,1
0,410,3,5
42 
1,83 
 41,2
1,8592
967
6702
 83,5,9
52,896