MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
266274
Giải nhất
77358
Giải nhì
90883
Giải ba
22557
52122
Giải tư
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
Giải năm
6033
Giải sáu
3560
6514
8364
Giải bảy
885
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
 14
2,3,5,822,9
3,830,2,3
1,63,740
852,7,8
 60,43
574
582,3,5
29 
 
Ngày: 16/10/2023
XSDT - Loại vé: N42
Giải ĐB
726635
Giải nhất
68124
Giải nhì
77777
Giải ba
42505
35180
Giải tư
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
Giải năm
4959
Giải sáu
4674
1661
4878
Giải bảy
957
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
805
61 
 24,5,8
534,5,6
2,3,5,74 
0,2,353,4,6,7
9
3,5,961
5,774,7,8
2,780
596
 
Ngày: 16/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K3
Giải ĐB
760158
Giải nhất
53226
Giải nhì
07667
Giải ba
80580
72118
Giải tư
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
Giải năm
3127
Giải sáu
4678
6740
7357
Giải bảy
057
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,80 
818
 20,6,7
 3 
540
 50,4,72,8
9
2,867,8
2,52,678
1,5,6,7
9
80,1,6
598
 
Ngày: 16/10/2023
10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF
Giải ĐB
94540
Giải nhất
26829
Giải nhì
84819
86465
Giải ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Giải tư
1631
0574
3196
0906
Giải năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Giải sáu
176
285
680
Giải bảy
77
22
47
59
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,6
313,5,62,9
2,322,93
131,2,9
4,740,4,7
1,5,6,850,5,9
0,12,7,965
4,774,6,7
 80,5
1,23,3,596
 
Ngày: 16/10/2023
XSTTH
Giải ĐB
784945
Giải nhất
21416
Giải nhì
75591
Giải ba
07150
73071
Giải tư
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
Giải năm
4626
Giải sáu
0690
5401
6544
Giải bảy
802
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,1,2,8
0,1,7,911,6
0,426
938
442,4,5
4,750
1,26 
 71,5
0,3,888
 90,1,3
 
Ngày: 16/10/2023
XSPY
Giải ĐB
688565
Giải nhất
50633
Giải nhì
10458
Giải ba
96928
07098
Giải tư
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
Giải năm
0571
Giải sáu
3528
2088
8900
Giải bảy
930
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400
2,6,719
 21,82,9
330,3,5
 40,5,8
3,4,658
 61,5
 71
22,4,5,8
9
88
1,298