MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/02/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/02/2016
XSBTR - Loại vé: K07-T02
Giải ĐB
630442
Giải nhất
47627
Giải nhì
85524
Giải ba
74020
51710
Giải tư
06229
62421
30794
40971
44679
86927
36534
Giải năm
6394
Giải sáu
6993
3004
1948
Giải bảy
287
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,204
2,710
420,1,4,72
9
934
0,2,3,4
92
42,4,8
 5 
 6 
22,871,9
487
2,793,42
 
Ngày: 16/02/2016
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
442472
Giải nhất
61027
Giải nhì
05037
Giải ba
74354
22082
Giải tư
41027
94042
18380
67792
94577
38907
33695
Giải năm
2502
Giải sáu
6970
2596
1926
Giải bảy
665
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7,802,7
 1 
0,4,7,8
9
26,72
 37
542
6,954
2,965,7
0,22,3,6
7
70,2,7
 80,2
 92,5,6
 
Ngày: 16/02/2016
XSBL - Loại vé: T02K3
Giải ĐB
161811
Giải nhất
01173
Giải nhì
70084
Giải ba
68734
54421
Giải tư
03118
78368
12212
94015
83578
54584
94828
Giải năm
7889
Giải sáu
4656
9584
2674
Giải bảy
308
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
708
1,211,2,5,8
121,8
734
3,7,834 
156
568
 70,3,4,8
0,1,2,6
7
843,9
89 
 
Ngày: 16/02/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56185
Giải nhất
87691
Giải nhì
21265
96394
Giải ba
45584
69288
40027
43370
78830
16686
Giải tư
2223
4234
5639
3609
Giải năm
6005
7880
3268
3180
1688
5577
Giải sáu
009
952
912
Giải bảy
38
49
73
82
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8205,92
912
1,5,823,7
2,730,4,8,9
3,8,949
0,6,852
865,8
2,770,3,7
3,6,82802,2,4,5
6,82
02,3,491,4
 
Ngày: 16/02/2016
XSDLK
Giải ĐB
883035
Giải nhất
11490
Giải nhì
89278
Giải ba
27217
59594
Giải tư
30875
74946
28433
11526
65759
45533
81583
Giải năm
0973
Giải sáu
5953
7894
4345
Giải bảy
293
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
90 
517
 26
32,5,7,8
9
332,5
9245,6
3,4,751,3,9
2,46 
173,5,8
783
590,3,42
 
Ngày: 16/02/2016
XSQNM
Giải ĐB
352432
Giải nhất
85470
Giải nhì
44540
Giải ba
70424
25262
Giải tư
43492
21403
75851
47954
48581
11605
01403
Giải năm
0382
Giải sáu
4267
9862
7207
Giải bảy
003
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,7033,5,7
5,815
3,62,8,924
0332
2,540
0,151,4
 622,7
0,670
 81,2
 92