MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/02/2011
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
918423
Giải nhất
72318
Giải nhì
14464
Giải ba
03500
63974
Giải tư
02230
31134
75495
59502
52313
00355
43134
Giải năm
3550
Giải sáu
2496
6978
1923
Giải bảy
963
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2
 13,6,8
0232
1,22,630,42
32,6,74 
5,950,5
1,963,4
 74,8
1,78 
 95,6
 
Ngày: 16/02/2011
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
580238
Giải nhất
66577
Giải nhì
00737
Giải ba
75393
59509
Giải tư
13645
68223
23383
34499
39083
93012
49187
Giải năm
8008
Giải sáu
3738
0397
2023
Giải bảy
370
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
708,9
 12
1232
22,82,937,82
 45
45 
 6 
3,7,8,970,7,9
0,32832,7
0,7,993,7,9
 
Ngày: 16/02/2011
XSST - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
389863
Giải nhất
87544
Giải nhì
01705
Giải ba
38117
71242
Giải tư
16648
48035
37838
45637
37312
89407
53569
Giải năm
2801
Giải sáu
2343
5161
2249
Giải bảy
426
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,612,7
1,426,8
4,635,7,8
442,3,4,8
9
0,35 
261,3,9
0,1,37 
2,3,48 
4,69 
 
Ngày: 16/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53305
Giải nhất
46265
Giải nhì
01559
62744
Giải ba
36496
52621
64274
45447
13270
67678
Giải tư
0822
0628
8658
9047
Giải năm
0527
4663
9037
6354
2496
6078
Giải sáu
371
365
411
Giải bảy
32
84
40
69
ChụcSốĐ.Vị
4,705
1,2,711
2,321,2,7,8
632,7
4,5,7,840,4,72
0,6254,8,9
9263,52,9
2,3,4270,1,4,82
2,5,7284
5,6962
 
Ngày: 16/02/2011
XSDNG
Giải ĐB
54662
Giải nhất
95599
Giải nhì
46686
Giải ba
96828
28154
Giải tư
83126
29703
70201
50714
02726
26047
55312
Giải năm
5223
Giải sáu
1145
2998
6442
Giải bảy
178
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
012,3,4
1,4,623,62,8
0,1,23 
1,542,5,7
454
22,862
478
2,7,986
998,9
 
Ngày: 16/02/2011
XSKH
Giải ĐB
68758
Giải nhất
66765
Giải nhì
45989
Giải ba
12031
81986
Giải tư
67842
98341
86075
98147
95284
69485
98378
Giải năm
2112
Giải sáu
9690
4432
8200
Giải bảy
501
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
0,3,412
1,3,42 
 31,2
841,2,7
6,7,858
865,9
475,8
5,784,5,6,9
6,890