MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/10/2012
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
555124
Giải nhất
67182
Giải nhì
74389
Giải ba
34562
71269
Giải tư
17092
01826
46557
51120
33581
61748
84550
Giải năm
5913
Giải sáu
1574
7839
4120
Giải bảy
192
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
22,50 
813
6,8,92202,42,6
139
22,748
 50,7
262,9
574
481,2,9
3,6,8922
 
Ngày: 15/10/2012
XSDT - Loại vé: K42
Giải ĐB
028996
Giải nhất
50083
Giải nhì
09951
Giải ba
83823
03053
Giải tư
01655
26733
51328
29603
12322
47936
06229
Giải năm
7323
Giải sáu
4028
5620
4121
Giải bảy
506
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
203,6
2,51 
220,1,2,32
82,9
0,22,3,5
8
33,6
 4 
551,3,5
0,3,96 
 7 
2283
2,996,9
 
Ngày: 15/10/2012
XSCM - Loại vé: 12T10K3
Giải ĐB
830929
Giải nhất
75870
Giải nhì
80505
Giải ba
93701
13127
Giải tư
49287
25526
86042
09583
34780
24675
01239
Giải năm
7548
Giải sáu
2816
8301
5282
Giải bảy
369
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
7,8012,5
0216
4,826,7,9
839
 42,8
0,6,75 
1,265,9
2,870,5
480,2,3,7
2,3,69 
 
Ngày: 15/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26044
Giải nhất
53700
Giải nhì
26404
19415
Giải ba
18856
25763
71731
07531
42548
21953
Giải tư
5433
3567
0452
8936
Giải năm
8003
3668
3096
6363
6849
3416
Giải sáu
140
048
809
Giải bảy
44
39
23
95
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,9
3215,6
523
0,2,3,5
62
312,3,6,9
0,4240,42,82,9
1,952,3,6
1,3,5,9632,7,8
67 
42,68 
0,3,495,6
 
Ngày: 15/10/2012
XSTTH
Giải ĐB
70089
Giải nhất
90100
Giải nhì
09256
Giải ba
01278
53627
Giải tư
57309
11672
77685
13362
28719
96254
07074
Giải năm
0933
Giải sáu
9632
9744
2904
Giải bảy
769
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,9
 19
3,6,727
330,2,3
0,4,5,744
854,6
562,9
272,4,8
785,9
0,1,6,89 
 
Ngày: 15/10/2012
XSPY
Giải ĐB
50382
Giải nhất
37265
Giải nhì
21639
Giải ba
51247
43203
Giải tư
61782
81958
07440
25067
21323
31608
67979
Giải năm
7551
Giải sáu
4412
9482
2037
Giải bảy
619
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,503,8
512,9
1,8323
0,237,9
 40,7
650,1,8
 65,7
3,4,679
0,5823
1,3,79